Địa lý Anbaran
địa lý tọa độ Anbaran | Vĩ độ: 38.4875, kinh độ: 48.4319 38° 29′ 15″ Bắc, 48° 25′ 55″ Đông |
---|---|
Độ cao Anbaran | 1.533 m |
khí hậu Anbaran | Khí hậu lục địa với nóng mùa hè (Koppen phân loại khí hậu: Dsa) |
Khỏang cách Anbaran
Bản đồ và kế hoạch Anbaran
thành phố lân cận và các làng Anbaran
Namin 8.1 km |
khu vực Anbaran
Giờ địa phương Anbaran | |
---|---|
Múi giờ Anbaran | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Anbaran
Minh và hoàng hôn Anbaran
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng năm | 03:46 - 10:43 - 17:39 | 03:17 - 18:08 | 02:42 - 18:43 | 02:05 - 19:21 |
4 Tháng năm | 03:45 - 10:43 - 17:40 | 03:16 - 18:09 | 02:41 - 18:44 | 02:03 - 19:22 |
5 Tháng năm | 03:44 - 10:42 - 17:41 | 03:15 - 18:10 | 02:39 - 18:46 | 02:01 - 19:23 |
6 Tháng năm | 03:42 - 10:42 - 17:42 | 03:13 - 18:11 | 02:38 - 18:47 | 02:00 - 19:25 |
7 Tháng năm | 03:41 - 10:42 - 17:43 | 03:12 - 18:12 | 02:37 - 18:48 | 01:58 - 19:26 |
8 Tháng năm | 03:40 - 10:42 - 17:44 | 03:11 - 18:13 | 02:36 - 18:49 | 01:57 - 19:28 |
9 Tháng năm | 03:39 - 10:42 - 17:45 | 03:10 - 18:14 | 02:34 - 18:50 | 01:55 - 19:29 |
gần đó Anbaran
trang Anbaran
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Anbaran /5 (2021-10-19 07:28:20) |