Nhân khẩu học Sembé
Số dân Sembé | 9.550 dân |
---|
Địa lý Sembé
địa lý tọa độ Sembé | Vĩ độ: -1.653, kinh độ: 14.5806 1° 39′ 11″ Nam, 14° 34′ 50″ Đông |
---|---|
Độ cao Sembé | 499 m |
khí hậu Sembé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Sembé
Bản đồ và kế hoạch Sembé
khu vực Sembé
Giờ địa phương Sembé | |
---|---|
Múi giờ Sembé | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Sembé
Minh và hoàng hôn Sembé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
24 Tháng sáu | 07:03 - 13:04 - 19:05 | 06:40 - 19:27 | 06:14 - 19:53 | 05:48 - 20:19 |
25 Tháng sáu | 07:03 - 13:04 - 19:05 | 06:41 - 19:27 | 06:14 - 19:53 | 05:48 - 20:20 |
26 Tháng sáu | 07:03 - 13:04 - 19:05 | 06:41 - 19:27 | 06:15 - 19:54 | 05:48 - 20:20 |
27 Tháng sáu | 07:03 - 13:04 - 19:05 | 06:41 - 19:28 | 06:15 - 19:54 | 05:49 - 20:20 |
28 Tháng sáu | 07:04 - 13:05 - 19:05 | 06:41 - 19:28 | 06:15 - 19:54 | 05:49 - 20:20 |
29 Tháng sáu | 07:04 - 13:05 - 19:06 | 06:41 - 19:28 | 06:15 - 19:54 | 05:49 - 20:20 |
30 Tháng sáu | 07:04 - 13:05 - 19:06 | 06:42 - 19:28 | 06:16 - 19:54 | 05:49 - 20:21 |
gần đó Sembé
trang Sembé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Sembé /5 (2020-01-22 23:07:30) |