Nhân khẩu học Goma Tsé-Tsé
Số dân Goma Tsé-Tsé | 15.615 dân |
---|
Địa lý Goma Tsé-Tsé
địa lý tọa độ Goma Tsé-Tsé | Vĩ độ: -4.4121, kinh độ: 15.1419 4° 24′ 44″ Nam, 15° 8′ 31″ Đông |
---|---|
Độ cao Goma Tsé-Tsé | 293 m |
khí hậu Goma Tsé-Tsé | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Goma Tsé-Tsé
Bản đồ và kế hoạch Goma Tsé-Tsé
thành phố lân cận và các làng Goma Tsé-Tsé
Madibou 12.5 km | Bacongo 17.4 km | Makélékélé 17.6 km |
Kasangulu 19.6 km |
khu vực Goma Tsé-Tsé
Giờ địa phương Goma Tsé-Tsé | |
---|---|
Múi giờ Goma Tsé-Tsé | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Goma Tsé-Tsé
Minh và hoàng hôn Goma Tsé-Tsé
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 06:57 - 12:57 - 18:56 | 06:36 - 19:17 | 06:11 - 19:42 | 05:47 - 20:07 |
27 Tháng tư | 06:57 - 12:57 - 18:56 | 06:36 - 19:17 | 06:11 - 19:42 | 05:47 - 20:06 |
28 Tháng tư | 06:57 - 12:56 - 18:55 | 06:36 - 19:17 | 06:11 - 19:41 | 05:46 - 20:06 |
29 Tháng tư | 06:57 - 12:56 - 18:55 | 06:36 - 19:16 | 06:11 - 19:41 | 05:46 - 20:06 |
30 Tháng tư | 06:57 - 12:56 - 18:55 | 06:36 - 19:16 | 06:11 - 19:41 | 05:46 - 20:06 |
1 Tháng năm | 06:57 - 12:56 - 18:55 | 06:36 - 19:16 | 06:11 - 19:41 | 05:46 - 20:06 |
2 Tháng năm | 06:57 - 12:56 - 18:54 | 06:36 - 19:16 | 06:11 - 19:41 | 05:46 - 20:06 |
gần đó Goma Tsé-Tsé
trang Goma Tsé-Tsé
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Goma Tsé-Tsé /5 (2020-01-22 23:07:30) |