Nhân khẩu học Nyanga
Số dân Nyanga | 9.340 dân |
---|
Địa lý Nyanga
địa lý tọa độ Nyanga | Vĩ độ: -3.13306, kinh độ: 12.9067 3° 7′ 59″ Nam, 12° 54′ 24″ Đông |
---|---|
Độ cao Nyanga | 428 m |
khí hậu Nyanga | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Nyanga
Bản đồ và kế hoạch Nyanga
thành phố lân cận và các làng Nyanga
Yaya 1.2 km |
khu vực Nyanga
Giờ địa phương Nyanga | |
---|---|
Múi giờ Nyanga | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Nyanga
Minh và hoàng hôn Nyanga
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
6 Tháng tư | 07:08 - 13:10 - 19:12 | 06:47 - 19:33 | 06:23 - 19:57 | 05:59 - 20:21 |
7 Tháng tư | 07:08 - 13:10 - 19:12 | 06:47 - 19:33 | 06:23 - 19:57 | 05:59 - 20:21 |
8 Tháng tư | 07:08 - 13:10 - 19:11 | 06:47 - 19:32 | 06:23 - 19:56 | 05:59 - 20:21 |
9 Tháng tư | 07:08 - 13:09 - 19:11 | 06:47 - 19:32 | 06:23 - 19:56 | 05:58 - 20:20 |
10 Tháng tư | 07:07 - 13:09 - 19:11 | 06:47 - 19:32 | 06:22 - 19:56 | 05:58 - 20:20 |
11 Tháng tư | 07:07 - 13:09 - 19:10 | 06:46 - 19:31 | 06:22 - 19:56 | 05:58 - 20:20 |
12 Tháng tư | 07:07 - 13:09 - 19:10 | 06:46 - 19:31 | 06:22 - 19:55 | 05:58 - 20:20 |
gần đó Nyanga
trang Nyanga
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nyanga /5 (2020-01-22 23:07:30) |