Nhân khẩu học Nyanga
Số dân Nyanga | 9.340 dân |
---|
Địa lý Nyanga
địa lý tọa độ Nyanga | Vĩ độ: -3.13306, kinh độ: 12.9067 3° 7′ 59″ Nam, 12° 54′ 24″ Đông |
---|---|
Độ cao Nyanga | 428 m |
khí hậu Nyanga | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Nyanga
Bản đồ và kế hoạch Nyanga
thành phố lân cận và các làng Nyanga
Yaya 1.2 km |
khu vực Nyanga
Giờ địa phương Nyanga | |
---|---|
Múi giờ Nyanga | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Nyanga
Minh và hoàng hôn Nyanga
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 07:05 - 13:06 - 19:06 | 06:44 - 19:27 | 06:19 - 19:52 | 05:55 - 20:17 |
27 Tháng tư | 07:05 - 13:05 - 19:06 | 06:44 - 19:27 | 06:19 - 19:52 | 05:54 - 20:17 |
28 Tháng tư | 07:05 - 13:05 - 19:06 | 06:44 - 19:27 | 06:19 - 19:52 | 05:54 - 20:16 |
29 Tháng tư | 07:05 - 13:05 - 19:05 | 06:44 - 19:27 | 06:19 - 19:52 | 05:54 - 20:16 |
30 Tháng tư | 07:05 - 13:05 - 19:05 | 06:44 - 19:27 | 06:19 - 19:51 | 05:54 - 20:16 |
1 Tháng năm | 07:05 - 13:05 - 19:05 | 06:43 - 19:26 | 06:19 - 19:51 | 05:54 - 20:16 |
2 Tháng năm | 07:05 - 13:05 - 19:05 | 06:43 - 19:26 | 06:18 - 19:51 | 05:54 - 20:16 |
gần đó Nyanga
trang Nyanga
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nyanga /5 (2020-01-22 23:07:30) |