Nhân khẩu học Kibangou
Số dân Kibangou | 17.928 dân |
---|
Địa lý Kibangou
địa lý tọa độ Kibangou | Vĩ độ: -3.5518, kinh độ: 12.3019 3° 33′ 6″ Nam, 12° 18′ 7″ Đông |
---|---|
Độ cao Kibangou | 69 m |
khí hậu Kibangou | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kibangou
Bản đồ và kế hoạch Kibangou
khu vực Kibangou
Giờ địa phương Kibangou | |
---|---|
Múi giờ Kibangou | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kibangou
Minh và hoàng hôn Kibangou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 07:08 - 13:08 - 19:08 | 06:47 - 19:29 | 06:22 - 19:54 | 05:57 - 20:19 |
27 Tháng tư | 07:08 - 13:08 - 19:08 | 06:47 - 19:29 | 06:22 - 19:54 | 05:57 - 20:19 |
28 Tháng tư | 07:08 - 13:08 - 19:08 | 06:47 - 19:29 | 06:22 - 19:54 | 05:57 - 20:18 |
29 Tháng tư | 07:08 - 13:08 - 19:07 | 06:46 - 19:29 | 06:22 - 19:54 | 05:57 - 20:18 |
30 Tháng tư | 07:08 - 13:07 - 19:07 | 06:46 - 19:29 | 06:22 - 19:53 | 05:57 - 20:18 |
1 Tháng năm | 07:08 - 13:07 - 19:07 | 06:46 - 19:28 | 06:21 - 19:53 | 05:57 - 20:18 |
2 Tháng năm | 07:08 - 13:07 - 19:07 | 06:46 - 19:28 | 06:21 - 19:53 | 05:56 - 20:18 |
gần đó Kibangou
trang Kibangou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kibangou /5 (2020-01-22 23:07:30) |