Nhân khẩu học Kibangou
Số dân Kibangou | 17.928 dân |
---|
Địa lý Kibangou
địa lý tọa độ Kibangou | Vĩ độ: -3.5518, kinh độ: 12.3019 3° 33′ 6″ Nam, 12° 18′ 7″ Đông |
---|---|
Độ cao Kibangou | 69 m |
khí hậu Kibangou | Khí hậu xavan (Koppen phân loại khí hậu: Aw) |
Khỏang cách Kibangou
Bản đồ và kế hoạch Kibangou
khu vực Kibangou
Giờ địa phương Kibangou | |
---|---|
Múi giờ Kibangou | UTC +1:00 (Africa/Brazzaville) Mùa hè và mùa đông không khác với thời gian tiêu chuẩn |
Thời tiết Kibangou
Minh và hoàng hôn Kibangou
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
20 Tháng sáu | 07:14 - 13:12 - 19:09 | 06:52 - 19:32 | 06:26 - 19:58 | 06:00 - 20:24 |
21 Tháng sáu | 07:15 - 13:12 - 19:10 | 06:52 - 19:32 | 06:26 - 19:58 | 06:00 - 20:25 |
22 Tháng sáu | 07:15 - 13:12 - 19:10 | 06:52 - 19:32 | 06:26 - 19:59 | 06:00 - 20:25 |
23 Tháng sáu | 07:15 - 13:13 - 19:10 | 06:53 - 19:33 | 06:26 - 19:59 | 06:00 - 20:25 |
24 Tháng sáu | 07:15 - 13:13 - 19:10 | 06:53 - 19:33 | 06:27 - 19:59 | 06:00 - 20:25 |
25 Tháng sáu | 07:15 - 13:13 - 19:11 | 06:53 - 19:33 | 06:27 - 19:59 | 06:01 - 20:25 |
26 Tháng sáu | 07:16 - 13:13 - 19:11 | 06:53 - 19:33 | 06:27 - 19:59 | 06:01 - 20:26 |
gần đó Kibangou
trang Kibangou
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kibangou /5 (2020-01-22 23:07:30) |