Địa lý Tasuj
địa lý tọa độ Tasuj | Vĩ độ: 38.3169, kinh độ: 45.3592 38° 19′ 1″ Bắc, 45° 21′ 33″ Đông |
---|---|
Độ cao Tasuj | 1.379 m |
khí hậu Tasuj | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Tasuj
Bản đồ và kế hoạch Tasuj
thành phố lân cận và các làng Tasuj
Sharafkhaneh 19.4 km |
khu vực Tasuj
Giờ địa phương Tasuj | |
---|---|
Múi giờ Tasuj | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Tasuj
Minh và hoàng hôn Tasuj
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng tư | 04:04 - 10:56 - 17:47 | 03:36 - 18:15 | 03:02 - 18:49 | 02:25 - 19:26 |
29 Tháng tư | 04:03 - 10:55 - 17:48 | 03:35 - 18:16 | 03:00 - 18:50 | 02:24 - 19:27 |
30 Tháng tư | 04:02 - 10:55 - 17:49 | 03:33 - 18:17 | 02:59 - 18:51 | 02:22 - 19:28 |
1 Tháng năm | 04:01 - 10:55 - 17:50 | 03:32 - 18:18 | 02:58 - 18:53 | 02:21 - 19:30 |
2 Tháng năm | 04:00 - 10:55 - 17:51 | 03:31 - 18:19 | 02:56 - 18:54 | 02:19 - 19:31 |
3 Tháng năm | 03:58 - 10:55 - 17:51 | 03:30 - 18:20 | 02:55 - 18:55 | 02:18 - 19:32 |
4 Tháng năm | 03:57 - 10:55 - 17:52 | 03:29 - 18:21 | 02:54 - 18:56 | 02:16 - 19:34 |
gần đó Tasuj
trang Tasuj
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tasuj /5 (2021-10-19 07:35:15) |