Địa lý Mamqan
địa lý tọa độ Mamqan | Vĩ độ: 37.8431, kinh độ: 45.9758 37° 50′ 35″ Bắc, 45° 58′ 33″ Đông |
---|---|
Độ cao Mamqan | 1.374 m |
khí hậu Mamqan | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Mamqan
Bản đồ và kế hoạch Mamqan
thành phố lân cận và các làng Mamqan
khu vực Mamqan
Giờ địa phương Mamqan | |
---|---|
Múi giờ Mamqan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Mamqan
Minh và hoàng hôn Mamqan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng sáu | 03:36 - 10:59 - 18:22 | 03:05 - 18:53 | 02:26 - 19:32 | 01:41 - 20:17 |
29 Tháng sáu | 03:36 - 10:59 - 18:22 | 03:05 - 18:53 | 02:26 - 19:32 | 01:42 - 20:17 |
30 Tháng sáu | 03:37 - 10:59 - 18:22 | 03:06 - 18:53 | 02:27 - 19:32 | 01:42 - 20:16 |
1 Tháng bảy | 03:37 - 11:00 - 18:22 | 03:06 - 18:53 | 02:27 - 19:32 | 01:43 - 20:16 |
2 Tháng bảy | 03:38 - 11:00 - 18:22 | 03:07 - 18:53 | 02:28 - 19:32 | 01:44 - 20:16 |
3 Tháng bảy | 03:38 - 11:00 - 18:22 | 03:07 - 18:53 | 02:28 - 19:32 | 01:44 - 20:15 |
4 Tháng bảy | 03:39 - 11:00 - 18:21 | 03:08 - 18:52 | 02:29 - 19:31 | 01:45 - 20:15 |
gần đó Mamqan
trang Mamqan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mamqan /5 (2021-10-19 07:31:58) |