1. DB-City
  2. /
  3. Châu Á
  4. /
  5. Tiểu lục địa Ấn Độ
  6. /
  7. Iran
  8. /
  9. Yazd
  10. /
  11. Yazd
  12. /
  13. Yazd

Yazd

Nội địa hóa Yazd : Quốc gia Iran, tỉnh Yazd, tỉnh Yazd.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ, Số dân, Diện tích và Độ cao.
thành phố lân cận và các làng : Hamidiya, ShahediyehZarach.

Thông tin

Cập nhật dữ liệu

Quốc giaIran
tỉnhYazd
tỉnhYazd

Nhân khẩu học Yazd

Số dân Yazd423.006 dân
Mật độ dân số Yazd3.215,6 /km²

Địa lý Yazd

địa lý tọa độ YazdVĩ độ: 31.8972, kinh độ: 54.3678
31° 53′ 50″ Bắc, 54° 22′ 4″ Đông
Diện tích Yazd13.155 ha
131,55 km²
Độ cao Yazd1.229 m
khí hậu YazdKhí hậu sa mạc lạnh (Koppen phân loại khí hậu: BWk)

Khỏang cách Yazd

Téhéran 503 kmMashhad 688 kmIsfahan 267 km gần nhất
Karaj 538 kmShiraz 309 kmTabriz 1008 km
Qom 446 kmAhvaz 544 kmKermanshah 732 km
Ourmia 1057 kmRacht 742 kmZahedan 678 km

Bản đồ và kế hoạch Yazd

thành phố lân cận và các làng Yazd

Hamidiya 8.6 kmShahediyeh 9.4 kmZarach 16.6 km
Ashkezar 19.2 km

thị trấn đôi, thành phố Chị Yazd

khu vực Yazd

Giờ địa phương Yazd
Múi giờ YazdUTC +3:30 (Asia/Tehran)
thời gian mùa hè UTC +4:30
thời gian mùa đông UTC +3:30

Thời tiết Yazd

Minh và hoàng hôn Yazd

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
4 Tháng năm03:33 - 10:19 - 17:0503:07 - 17:3102:36 - 18:02 02:03 - 18:35
5 Tháng năm03:32 - 10:19 - 17:0503:06 - 17:3102:35 - 18:03 02:02 - 18:36
6 Tháng năm03:31 - 10:19 - 17:0603:05 - 17:3202:34 - 18:04 02:00 - 18:37
7 Tháng năm03:30 - 10:19 - 17:0703:04 - 17:3302:33 - 18:05 01:59 - 18:38
8 Tháng năm03:30 - 10:19 - 17:0703:03 - 17:3402:32 - 18:05 01:58 - 18:39
9 Tháng năm03:29 - 10:18 - 17:0803:02 - 17:3402:31 - 18:06 01:57 - 18:40
10 Tháng năm03:28 - 10:18 - 17:0903:02 - 17:3502:30 - 18:07 01:56 - 18:41

gần đó Yazd

trang Yazd

liên kết trực tiếp
DB-City.comYazd 4.3/5 (2021-10-19 07:35:29)