Nhân khẩu học Yazd
Số dân Yazd | 423.006 dân |
---|---|
Mật độ dân số Yazd | 3.215,6 /km² |
Địa lý Yazd
địa lý tọa độ Yazd | Vĩ độ: 31.8972, kinh độ: 54.3678 31° 53′ 50″ Bắc, 54° 22′ 4″ Đông |
---|---|
Diện tích Yazd | 13.155 ha 131,55 km² |
Độ cao Yazd | 1.229 m |
khí hậu Yazd | Khí hậu sa mạc lạnh (Koppen phân loại khí hậu: BWk) |
Khỏang cách Yazd
Bản đồ và kế hoạch Yazd
thành phố lân cận và các làng Yazd
Hamidiya 8.6 km | Shahediyeh 9.4 km | Zarach 16.6 km |
Ashkezar 19.2 km |
thị trấn đôi, thành phố Chị Yazd
![]() | ![]() | ![]() |
khu vực Yazd
Giờ địa phương Yazd | |
---|---|
Múi giờ Yazd | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Yazd
Minh và hoàng hôn Yazd
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
25 Tháng ba | 03:19 - 09:28 - 15:37 | 02:55 - 16:01 | 02:26 - 16:30 | 01:57 - 16:59 |
26 Tháng ba | 03:18 - 09:28 - 15:38 | 02:53 - 16:02 | 02:25 - 16:30 | 01:56 - 16:59 |
27 Tháng ba | 03:16 - 09:27 - 15:38 | 02:52 - 16:03 | 02:23 - 16:31 | 01:54 - 17:00 |
28 Tháng ba | 03:15 - 09:27 - 15:39 | 02:51 - 16:03 | 02:22 - 16:32 | 01:53 - 17:01 |
29 Tháng ba | 03:14 - 09:27 - 15:40 | 02:50 - 16:04 | 02:21 - 16:33 | 01:52 - 17:02 |
30 Tháng ba | 04:13 - 10:26 - 16:40 | 03:48 - 17:05 | 03:19 - 17:33 | 01:50 - 18:03 |
31 Tháng ba | 04:11 - 10:26 - 16:41 | 03:47 - 17:05 | 03:18 - 17:34 | 02:49 - 18:03 |
gần đó Yazd
trang Yazd
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Yazd /5 (2021-10-19 07:35:29) |