Nhân khẩu học Taft
Số dân Taft | 18.464 dân |
---|
Địa lý Taft
địa lý tọa độ Taft | Vĩ độ: 31.7475, kinh độ: 54.2042 31° 44′ 51″ Bắc, 54° 12′ 15″ Đông |
---|---|
Độ cao Taft | 1.550 m |
khí hậu Taft | Khí hậu sa mạc lạnh (Koppen phân loại khí hậu: BWk) |
Khỏang cách Taft
Bản đồ và kế hoạch Taft
thành phố lân cận và các làng Taft
Hamidiya 19.7 km |
khu vực Taft
Giờ địa phương Taft | |
---|---|
Múi giờ Taft | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Taft
Minh và hoàng hôn Taft
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng năm | 03:35 - 10:20 - 17:04 | 03:09 - 17:30 | 02:38 - 18:01 | 02:05 - 18:34 |
4 Tháng năm | 03:34 - 10:19 - 17:05 | 03:08 - 17:31 | 02:37 - 18:02 | 02:04 - 18:35 |
5 Tháng năm | 03:33 - 10:19 - 17:06 | 03:07 - 17:32 | 02:36 - 18:03 | 02:03 - 18:36 |
6 Tháng năm | 03:32 - 10:19 - 17:06 | 03:06 - 17:33 | 02:35 - 18:04 | 02:02 - 18:37 |
7 Tháng năm | 03:31 - 10:19 - 17:07 | 03:05 - 17:33 | 02:34 - 18:05 | 02:00 - 18:38 |
8 Tháng năm | 03:31 - 10:19 - 17:08 | 03:04 - 17:34 | 02:33 - 18:06 | 01:59 - 18:39 |
9 Tháng năm | 03:30 - 10:19 - 17:08 | 03:03 - 17:35 | 02:32 - 18:07 | 01:58 - 18:40 |
gần đó Taft
trang Taft
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Taft /5 (2021-10-19 09:43:31) |