Nhân khẩu học Eslamshahr
Số dân Eslamshahr | 448.129 dân |
---|---|
Mật độ dân số Eslamshahr | 9.958,4 /km² |
Địa lý Eslamshahr
địa lý tọa độ Eslamshahr | Vĩ độ: 35.5522, kinh độ: 51.235 35° 33′ 8″ Bắc, 51° 14′ 6″ Đông |
---|---|
Diện tích Eslamshahr | 4.500 ha 45,00 km² |
Độ cao Eslamshahr | 1.068 m |
khí hậu Eslamshahr | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Eslamshahr
Bản đồ và kế hoạch Eslamshahr
thành phố lân cận và các làng Eslamshahr
Nasim Shahr 6.5 km | Chahardangeh 8.8 km | Ahmadabad-e Mostowfi 9.8 km |
Nasirabad 10.9 km | Sabashahr 11.3 km | Kahrizak 11.9 km |
Baghestan 12.7 km | Shahedshahr 13.8 km | Baqershahr 15.3 km |
Robat Karim 15.7 km | Ferdowsieh 16.1 km | Vahidieh 19.8 km |
khu vực Eslamshahr
Giờ địa phương Eslamshahr | |
---|---|
Múi giờ Eslamshahr | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Eslamshahr
Minh và hoàng hôn Eslamshahr
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng sáu | 03:21 - 10:37 - 17:54 | 02:51 - 18:24 | 02:14 - 19:01 | 01:33 - 19:42 |
27 Tháng sáu | 03:21 - 10:38 - 17:54 | 02:51 - 18:24 | 02:14 - 19:01 | 01:33 - 19:42 |
28 Tháng sáu | 03:22 - 10:38 - 17:54 | 02:52 - 18:24 | 02:15 - 19:01 | 01:34 - 19:42 |
29 Tháng sáu | 03:22 - 10:38 - 17:54 | 02:52 - 18:24 | 02:15 - 19:01 | 01:34 - 19:42 |
30 Tháng sáu | 03:22 - 10:38 - 17:54 | 02:53 - 18:24 | 02:16 - 19:01 | 01:35 - 19:42 |
1 Tháng bảy | 03:23 - 10:38 - 17:54 | 02:53 - 18:24 | 02:16 - 19:01 | 01:35 - 19:42 |
2 Tháng bảy | 03:23 - 10:39 - 17:54 | 02:54 - 18:24 | 02:17 - 19:01 | 01:36 - 19:42 |
gần đó Eslamshahr
trang Eslamshahr
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Eslamshahr /5 (2021-10-19 07:29:58) |