Địa lý Khusf
địa lý tọa độ Khusf | Vĩ độ: 32.8031, kinh độ: 58.9039 32° 48′ 11″ Bắc, 58° 54′ 14″ Đông |
---|---|
Độ cao Khusf | 1.329 m |
khí hậu Khusf | Khí hậu sa mạc lạnh (Koppen phân loại khí hậu: BWk) |
Khỏang cách Khusf
Bản đồ và kế hoạch Khusf
thành phố lân cận và các làng Khusf
Mohammadshahr 13.4 km |
khu vực Khusf
Giờ địa phương Khusf | |
---|---|
Múi giờ Khusf | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Khusf
Minh và hoàng hôn Khusf
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
1 Tháng năm | 03:16 - 10:01 - 16:46 | 02:50 - 17:12 | 02:18 - 17:43 | 01:46 - 18:16 |
2 Tháng năm | 03:15 - 10:01 - 16:46 | 02:49 - 17:13 | 02:17 - 17:44 | 01:44 - 18:17 |
3 Tháng năm | 03:14 - 10:01 - 16:47 | 02:48 - 17:14 | 02:16 - 17:45 | 01:43 - 18:18 |
4 Tháng năm | 03:13 - 10:01 - 16:48 | 02:47 - 17:14 | 02:15 - 17:46 | 01:42 - 18:19 |
5 Tháng năm | 03:12 - 10:01 - 16:49 | 02:46 - 17:15 | 02:14 - 17:47 | 01:41 - 18:21 |
6 Tháng năm | 03:12 - 10:00 - 16:49 | 02:45 - 17:16 | 02:13 - 17:48 | 01:39 - 18:22 |
7 Tháng năm | 03:11 - 10:00 - 16:50 | 02:44 - 17:17 | 02:12 - 17:49 | 01:38 - 18:23 |
gần đó Khusf
trang Khusf
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Khusf /5 (2021-10-19 07:31:26) |