Địa lý Eresk
địa lý tọa độ Eresk | Vĩ độ: 33.7014, kinh độ: 57.3739 33° 42′ 5″ Bắc, 57° 22′ 26″ Đông |
---|---|
Độ cao Eresk | 1.131 m |
khí hậu Eresk | Khí hậu sa mạc lạnh (Koppen phân loại khí hậu: BWk) |
Khỏang cách Eresk
Bản đồ và kế hoạch Eresk
thành phố lân cận và các làng Eresk
Boshruyeh 19.3 km |
khu vực Eresk
Giờ địa phương Eresk | |
---|---|
Múi giờ Eresk | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Eresk
Minh và hoàng hôn Eresk
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
6 Tháng năm | 03:16 - 10:07 - 16:57 | 02:49 - 17:24 | 02:17 - 17:56 | 01:43 - 18:31 |
7 Tháng năm | 03:15 - 10:07 - 16:58 | 02:48 - 17:25 | 02:16 - 17:57 | 01:41 - 18:32 |
8 Tháng năm | 03:14 - 10:06 - 16:59 | 02:47 - 17:26 | 02:15 - 17:58 | 01:40 - 18:33 |
9 Tháng năm | 03:13 - 10:06 - 16:59 | 02:46 - 17:27 | 02:14 - 17:59 | 01:39 - 18:34 |
10 Tháng năm | 03:13 - 10:06 - 17:00 | 02:45 - 17:27 | 02:13 - 18:00 | 01:38 - 18:35 |
11 Tháng năm | 03:12 - 10:06 - 17:01 | 02:45 - 17:28 | 02:12 - 18:01 | 01:37 - 18:36 |
12 Tháng năm | 03:11 - 10:06 - 17:02 | 02:44 - 17:29 | 02:11 - 18:02 | 01:36 - 18:37 |
gần đó Eresk
trang Eresk
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Eresk /5 (2021-10-19 07:29:55) |