1. DB-City
  2. /
  3. Châu Á
  4. /
  5. Tiểu lục địa Ấn Độ
  6. /
  7. Iran
  8. /
  9. South Khorasan
  10. /
  11. Birjand
  12. /
  13. Birjand

Birjand

Nội địa hóa Birjand : Quốc gia Iran, tỉnh South Khorasan, tỉnh Birjand.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ, Số dân, Diện tích và Độ cao.
thành phố lân cận và các làng : Mohammadshahr.

Nhân khẩu học Birjand

Số dân Birjand178.020 dân
Mật độ dân số Birjand4.159,3 /km²

Địa lý Birjand

địa lý tọa độ BirjandVĩ độ: 32.8664, kinh độ: 59.2211
32° 51′ 59″ Bắc, 59° 13′ 16″ Đông
Diện tích Birjand4.280 ha
42,80 km²
Độ cao Birjand1.463 m
khí hậu BirjandKhí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk)

Khỏang cách Birjand

Téhéran 783 kmMashhad 385 km gần nhấtIsfahan 707 km
Karaj 825 kmShiraz 732 kmTabriz 1307 km
Qom 797 kmAhvaz 1009 kmKermanshah 1138 km
Ourmia 1387 kmRacht 1004 kmZahedan 408 km

Bản đồ và kế hoạch Birjand

thành phố lân cận và các làng Birjand

khu vực Birjand

Giờ địa phương Birjand
Múi giờ BirjandUTC +3:30 (Asia/Tehran)
thời gian mùa hè UTC +4:30
thời gian mùa đông UTC +3:30

Thời tiết Birjand

Minh và hoàng hôn Birjand

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
6 Tháng năm03:10 - 09:59 - 16:4802:44 - 17:1502:12 - 17:47 01:38 - 18:20
7 Tháng năm03:09 - 09:59 - 16:4902:43 - 17:1602:11 - 17:48 01:37 - 18:22
8 Tháng năm03:08 - 09:59 - 16:5002:42 - 17:1602:10 - 17:49 01:36 - 18:23
9 Tháng năm03:08 - 09:59 - 16:5002:41 - 17:1702:09 - 17:50 01:34 - 18:24
10 Tháng năm03:07 - 09:59 - 16:5102:40 - 17:1802:08 - 17:50 01:33 - 18:25
11 Tháng năm03:06 - 09:59 - 16:5202:39 - 17:1902:07 - 17:51 01:32 - 18:26
12 Tháng năm03:05 - 09:59 - 16:5302:38 - 17:2002:06 - 17:52 01:31 - 18:27

gần đó Birjand

trang Birjand

liên kết trực tiếp
DB-City.comBirjand 4.3/5 (2021-10-19 07:29:09)