Nhân khẩu học Birjand
Số dân Birjand | 178.020 dân |
---|---|
Mật độ dân số Birjand | 4.159,3 /km² |
Địa lý Birjand
địa lý tọa độ Birjand | Vĩ độ: 32.8664, kinh độ: 59.2211 32° 51′ 59″ Bắc, 59° 13′ 16″ Đông |
---|---|
Diện tích Birjand | 4.280 ha 42,80 km² |
Độ cao Birjand | 1.463 m |
khí hậu Birjand | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Birjand
Bản đồ và kế hoạch Birjand
thành phố lân cận và các làng Birjand
Mohammadshahr 19.3 km |
khu vực Birjand
Giờ địa phương Birjand | |
---|---|
Múi giờ Birjand | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Birjand
Minh và hoàng hôn Birjand
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
6 Tháng năm | 03:10 - 09:59 - 16:48 | 02:44 - 17:15 | 02:12 - 17:47 | 01:38 - 18:20 |
7 Tháng năm | 03:09 - 09:59 - 16:49 | 02:43 - 17:16 | 02:11 - 17:48 | 01:37 - 18:22 |
8 Tháng năm | 03:08 - 09:59 - 16:50 | 02:42 - 17:16 | 02:10 - 17:49 | 01:36 - 18:23 |
9 Tháng năm | 03:08 - 09:59 - 16:50 | 02:41 - 17:17 | 02:09 - 17:50 | 01:34 - 18:24 |
10 Tháng năm | 03:07 - 09:59 - 16:51 | 02:40 - 17:18 | 02:08 - 17:50 | 01:33 - 18:25 |
11 Tháng năm | 03:06 - 09:59 - 16:52 | 02:39 - 17:19 | 02:07 - 17:51 | 01:32 - 18:26 |
12 Tháng năm | 03:05 - 09:59 - 16:53 | 02:38 - 17:20 | 02:06 - 17:52 | 01:31 - 18:27 |
gần đó Birjand
trang Birjand
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Birjand /5 (2021-10-19 07:29:09) |