Địa lý Jaleq
địa lý tọa độ Jaleq | Vĩ độ: 27.5925, kinh độ: 62.6911 27° 35′ 33″ Bắc, 62° 41′ 28″ Đông |
---|---|
Độ cao Jaleq | 892 m |
khí hậu Jaleq | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Jaleq
Bản đồ và kế hoạch Jaleq
khu vực Jaleq
Giờ địa phương Jaleq | |
---|---|
Múi giờ Jaleq | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Jaleq
Minh và hoàng hôn Jaleq
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng sáu | 02:56 - 09:52 - 16:48 | 02:29 - 17:15 | 01:57 - 17:47 | 01:23 - 18:21 |
28 Tháng sáu | 02:56 - 09:52 - 16:48 | 02:29 - 17:15 | 01:57 - 17:47 | 01:23 - 18:21 |
29 Tháng sáu | 02:56 - 09:52 - 16:48 | 02:30 - 17:15 | 01:58 - 17:47 | 01:24 - 18:21 |
30 Tháng sáu | 02:57 - 09:52 - 16:48 | 02:30 - 17:15 | 01:58 - 17:47 | 01:24 - 18:21 |
1 Tháng bảy | 02:57 - 09:53 - 16:48 | 02:30 - 17:15 | 01:59 - 17:47 | 01:25 - 18:21 |
2 Tháng bảy | 02:57 - 09:53 - 16:48 | 02:31 - 17:15 | 01:59 - 17:47 | 01:25 - 18:21 |
3 Tháng bảy | 02:58 - 09:53 - 16:48 | 02:31 - 17:15 | 01:59 - 17:47 | 01:26 - 18:20 |
gần đó Jaleq
trang Jaleq
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Jaleq /5 (2021-10-19 07:25:25) |