Địa lý Qumis
địa lý tọa độ Qumis | Vĩ độ: 35.9617, kinh độ: 54.0375 35° 57′ 42″ Bắc, 54° 2′ 15″ Đông |
---|---|
Độ cao Qumis | 1.306 m |
khí hậu Qumis | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Qumis
Bản đồ và kế hoạch Qumis
thành phố lân cận và các làng Qumis
Amiriyeh 11.8 km |
khu vực Qumis
Giờ địa phương Qumis | |
---|---|
Múi giờ Qumis | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Qumis
Minh và hoàng hôn Qumis
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
8 Tháng tư | 03:59 - 10:25 - 16:51 | 03:33 - 17:17 | 03:03 - 17:48 | 02:31 - 18:20 |
9 Tháng tư | 03:58 - 10:25 - 16:52 | 03:32 - 17:18 | 03:01 - 17:49 | 02:29 - 18:21 |
10 Tháng tư | 03:57 - 10:25 - 16:53 | 03:31 - 17:19 | 03:00 - 17:50 | 02:28 - 18:22 |
11 Tháng tư | 03:55 - 10:24 - 16:53 | 03:29 - 17:20 | 02:58 - 17:51 | 02:26 - 18:23 |
12 Tháng tư | 03:54 - 10:24 - 16:54 | 03:28 - 17:20 | 02:57 - 17:52 | 02:24 - 18:24 |
13 Tháng tư | 03:53 - 10:24 - 16:55 | 03:26 - 17:21 | 02:55 - 17:53 | 02:23 - 18:25 |
14 Tháng tư | 03:51 - 10:24 - 16:56 | 03:25 - 17:22 | 02:54 - 17:54 | 02:21 - 18:26 |
gần đó Qumis
trang Qumis
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Qumis /5 (2021-10-19 07:28:20) |