Nhân khẩu học Torbat-e Heydarieh
Số dân Torbat-e Heydarieh | 140.019 dân |
---|
Địa lý Torbat-e Heydarieh
địa lý tọa độ Torbat-e Heydarieh | Vĩ độ: 35.2739, kinh độ: 59.2194 35° 16′ 26″ Bắc, 59° 13′ 10″ Đông |
---|---|
Độ cao Torbat-e Heydarieh | 1.349 m |
khí hậu Torbat-e Heydarieh | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Torbat-e Heydarieh
Bản đồ và kế hoạch Torbat-e Heydarieh
khu vực Torbat-e Heydarieh
Giờ địa phương Torbat-e Heydarieh | |
---|---|
Múi giờ Torbat-e Heydarieh | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Torbat-e Heydarieh
Minh và hoàng hôn Torbat-e Heydarieh
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng mười | 03:58 - 09:52 - 15:45 | 03:33 - 16:10 | 03:04 - 16:40 | 02:34 - 17:09 |
3 Tháng mười | 03:59 - 09:52 - 15:44 | 03:34 - 16:09 | 03:05 - 16:38 | 02:35 - 17:08 |
4 Tháng mười | 04:00 - 09:51 - 15:42 | 03:35 - 16:08 | 03:05 - 16:37 | 02:36 - 17:07 |
5 Tháng mười | 04:01 - 09:51 - 15:41 | 03:36 - 16:06 | 03:06 - 16:36 | 02:37 - 17:05 |
6 Tháng mười | 04:02 - 09:51 - 15:40 | 03:36 - 16:05 | 03:07 - 16:34 | 02:37 - 17:04 |
7 Tháng mười | 04:02 - 09:50 - 15:38 | 03:37 - 16:04 | 03:08 - 16:33 | 02:38 - 17:02 |
8 Tháng mười | 04:03 - 09:50 - 15:37 | 03:38 - 16:02 | 03:09 - 16:32 | 02:39 - 17:01 |
gần đó Torbat-e Heydarieh
trang Torbat-e Heydarieh
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Torbat-e Heydarieh /5 (2021-10-19 07:28:52) |