Nhân khẩu học Torbat-e Heydarieh
Số dân Torbat-e Heydarieh | 140.019 dân |
---|
Địa lý Torbat-e Heydarieh
địa lý tọa độ Torbat-e Heydarieh | Vĩ độ: 35.2739, kinh độ: 59.2194 35° 16′ 26″ Bắc, 59° 13′ 10″ Đông |
---|---|
Độ cao Torbat-e Heydarieh | 1.349 m |
khí hậu Torbat-e Heydarieh | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Torbat-e Heydarieh
Bản đồ và kế hoạch Torbat-e Heydarieh
khu vực Torbat-e Heydarieh
Giờ địa phương Torbat-e Heydarieh | |
---|---|
Múi giờ Torbat-e Heydarieh | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Torbat-e Heydarieh
Minh và hoàng hôn Torbat-e Heydarieh
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
30 Tháng tư | 03:12 - 10:00 - 16:48 | 02:45 - 17:15 | 02:12 - 17:47 | 01:38 - 18:22 |
1 Tháng năm | 03:11 - 10:00 - 16:49 | 02:44 - 17:16 | 02:11 - 17:48 | 01:36 - 18:23 |
2 Tháng năm | 03:10 - 10:00 - 16:49 | 02:43 - 17:17 | 02:10 - 17:49 | 01:35 - 18:24 |
3 Tháng năm | 03:09 - 09:59 - 16:50 | 02:41 - 17:18 | 02:08 - 17:50 | 01:34 - 18:25 |
4 Tháng năm | 03:08 - 09:59 - 16:51 | 02:40 - 17:18 | 02:07 - 17:51 | 01:32 - 18:27 |
5 Tháng năm | 03:07 - 09:59 - 16:52 | 02:39 - 17:19 | 02:06 - 17:53 | 01:31 - 18:28 |
6 Tháng năm | 03:06 - 09:59 - 16:53 | 02:38 - 17:20 | 02:05 - 17:54 | 01:30 - 18:29 |
gần đó Torbat-e Heydarieh
trang Torbat-e Heydarieh
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Torbat-e Heydarieh /5 (2021-10-19 07:28:52) |