Địa lý Nasar
địa lý tọa độ Nasar | Vĩ độ: 35.5239, kinh độ: 59.4422 35° 31′ 26″ Bắc, 59° 26′ 32″ Đông |
---|---|
Độ cao Nasar | 1.825 m |
khí hậu Nasar | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Nasar
Bản đồ và kế hoạch Nasar
thành phố lân cận và các làng Nasar
Fariman 12.9 km |
khu vực Nasar
Giờ địa phương Nasar | |
---|---|
Múi giờ Nasar | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Nasar
Minh và hoàng hôn Nasar
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng tư | 03:45 - 10:05 - 16:25 | 03:19 - 16:50 | 02:49 - 17:21 | 02:18 - 17:52 |
4 Tháng tư | 03:44 - 10:05 - 16:26 | 03:18 - 16:51 | 02:48 - 17:22 | 02:17 - 17:53 |
5 Tháng tư | 03:42 - 10:04 - 16:26 | 03:17 - 16:52 | 02:46 - 17:23 | 02:15 - 17:54 |
6 Tháng tư | 03:41 - 10:04 - 16:27 | 03:15 - 16:53 | 02:45 - 17:24 | 02:13 - 17:55 |
7 Tháng tư | 03:40 - 10:04 - 16:28 | 03:14 - 16:54 | 02:43 - 17:24 | 02:12 - 17:56 |
8 Tháng tư | 03:38 - 10:04 - 16:29 | 03:12 - 16:55 | 02:42 - 17:25 | 02:10 - 17:57 |
9 Tháng tư | 03:37 - 10:03 - 16:30 | 03:11 - 16:56 | 02:40 - 17:26 | 02:09 - 17:58 |
gần đó Nasar
trang Nasar
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nasar /5 (2021-10-19 07:41:06) |