Địa lý Nasar
địa lý tọa độ Nasar | Vĩ độ: 35.5239, kinh độ: 59.4422 35° 31′ 26″ Bắc, 59° 26′ 32″ Đông |
---|---|
Độ cao Nasar | 1.825 m |
khí hậu Nasar | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Nasar
Bản đồ và kế hoạch Nasar
thành phố lân cận và các làng Nasar
Fariman 12.9 km |
khu vực Nasar
Giờ địa phương Nasar | |
---|---|
Múi giờ Nasar | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Nasar
Minh và hoàng hôn Nasar
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
20 Tháng sáu | 02:46 - 10:03 - 17:20 | 02:17 - 17:50 | 01:39 - 18:27 | 00:58 - 19:09 |
21 Tháng sáu | 02:47 - 10:04 - 17:20 | 02:17 - 17:50 | 01:40 - 18:28 | 00:58 - 19:09 |
22 Tháng sáu | 02:47 - 10:04 - 17:21 | 02:17 - 17:51 | 01:40 - 18:28 | 00:59 - 19:09 |
23 Tháng sáu | 02:47 - 10:04 - 17:21 | 02:17 - 17:51 | 01:40 - 18:28 | 00:59 - 19:09 |
24 Tháng sáu | 02:47 - 10:04 - 17:21 | 02:18 - 17:51 | 01:40 - 18:28 | 00:59 - 19:09 |
25 Tháng sáu | 02:48 - 10:04 - 17:21 | 02:18 - 17:51 | 01:41 - 18:28 | 00:59 - 19:09 |
26 Tháng sáu | 02:48 - 10:05 - 17:21 | 02:18 - 17:51 | 01:41 - 18:28 | 01:00 - 19:09 |
gần đó Nasar
trang Nasar
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nasar /5 (2021-10-19 07:41:06) |