Địa lý Nasar
địa lý tọa độ Nasar | Vĩ độ: 35.5239, kinh độ: 59.4422 35° 31′ 26″ Bắc, 59° 26′ 32″ Đông |
---|---|
Độ cao Nasar | 1.825 m |
khí hậu Nasar | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Nasar
Bản đồ và kế hoạch Nasar
thành phố lân cận và các làng Nasar
Fariman 12.9 km |
khu vực Nasar
Giờ địa phương Nasar | |
---|---|
Múi giờ Nasar | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Nasar
Minh và hoàng hôn Nasar
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng mười | 04:02 - 09:49 - 15:37 | 03:36 - 16:03 | 03:07 - 16:32 | 02:37 - 17:02 |
8 Tháng mười | 04:03 - 09:49 - 15:36 | 03:37 - 16:01 | 03:08 - 16:31 | 02:38 - 17:00 |
9 Tháng mười | 04:03 - 09:49 - 15:34 | 03:38 - 16:00 | 03:08 - 16:29 | 02:39 - 16:59 |
10 Tháng mười | 04:04 - 09:49 - 15:33 | 03:39 - 15:59 | 03:09 - 16:28 | 02:40 - 16:58 |
11 Tháng mười | 04:05 - 09:48 - 15:32 | 03:40 - 15:57 | 03:10 - 16:27 | 02:40 - 16:56 |
12 Tháng mười | 04:06 - 09:48 - 15:30 | 03:40 - 15:56 | 03:11 - 16:25 | 02:41 - 16:55 |
13 Tháng mười | 04:07 - 09:48 - 15:29 | 03:41 - 15:55 | 03:12 - 16:24 | 02:42 - 16:54 |
gần đó Nasar
trang Nasar
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nasar /5 (2021-10-19 07:41:06) |