Nhân khẩu học Qazvin
Số dân Qazvin | 402.748 dân |
---|---|
Mật độ dân số Qazvin | 6.280,2 /km² |
Địa lý Qazvin
địa lý tọa độ Qazvin | Vĩ độ: 36.2688, kinh độ: 50.0041 36° 16′ 8″ Bắc, 50° 0′ 15″ Đông |
---|---|
Diện tích Qazvin | 6.413 ha 64,13 km² |
Độ cao Qazvin | 1.294 m |
khí hậu Qazvin | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Qazvin
Bản đồ và kế hoạch Qazvin
thành phố lân cận và các làng Qazvin
Eqbaliyeh 8.2 km | Mahmudabad Nemuneh 9.4 km | Alvand 10.4 km |
Bidestan 11.5 km | Mohammadiyeh 16.9 km |
thị trấn đôi, thành phố Chị Qazvin
![]() | ![]() |
khu vực Qazvin
Giờ địa phương Qazvin | |
---|---|
Múi giờ Qazvin | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Qazvin
Minh và hoàng hôn Qazvin
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng sáu | 03:25 - 10:43 - 18:01 | 02:55 - 18:31 | 02:17 - 19:09 | 01:35 - 19:51 |
30 Tháng sáu | 03:25 - 10:43 - 18:01 | 02:55 - 18:31 | 02:17 - 19:09 | 01:36 - 19:51 |
1 Tháng bảy | 03:26 - 10:43 - 18:01 | 02:56 - 18:31 | 02:18 - 19:09 | 01:36 - 19:51 |
2 Tháng bảy | 03:26 - 10:44 - 18:01 | 02:56 - 18:31 | 02:19 - 19:09 | 01:37 - 19:50 |
3 Tháng bảy | 03:27 - 10:44 - 18:01 | 02:57 - 18:31 | 02:19 - 19:08 | 01:37 - 19:50 |
4 Tháng bảy | 03:27 - 10:44 - 18:01 | 02:57 - 18:31 | 02:20 - 19:08 | 01:38 - 19:50 |
5 Tháng bảy | 03:28 - 10:44 - 18:01 | 02:58 - 18:31 | 02:20 - 19:08 | 01:39 - 19:49 |
gần đó Qazvin
trang Qazvin
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Qazvin /5 (2021-10-19 07:33:50) |