Địa lý Faruj
địa lý tọa độ Faruj | Vĩ độ: 37.2311, kinh độ: 58.2189 37° 13′ 52″ Bắc, 58° 13′ 8″ Đông |
---|---|
Độ cao Faruj | 1.192 m |
khí hậu Faruj | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Faruj
Bản đồ và kế hoạch Faruj
thành phố lân cận và các làng Faruj
Titkanlu 8.3 km |
khu vực Faruj
Giờ địa phương Faruj | |
---|---|
Múi giờ Faruj | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Faruj
Minh và hoàng hôn Faruj
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
14 Tháng tư | 03:33 - 10:07 - 16:41 | 03:06 - 17:08 | 02:34 - 17:40 | 02:01 - 18:13 |
15 Tháng tư | 03:31 - 10:07 - 16:42 | 03:05 - 17:09 | 02:33 - 17:41 | 01:59 - 18:14 |
16 Tháng tư | 03:30 - 10:06 - 16:43 | 03:03 - 17:10 | 02:31 - 17:42 | 01:57 - 18:15 |
17 Tháng tư | 03:29 - 10:06 - 16:44 | 03:02 - 17:10 | 02:29 - 17:43 | 01:56 - 18:16 |
18 Tháng tư | 03:27 - 10:06 - 16:44 | 03:00 - 17:11 | 02:28 - 17:44 | 01:54 - 18:18 |
19 Tháng tư | 03:26 - 10:06 - 16:45 | 02:59 - 17:12 | 02:26 - 17:45 | 01:52 - 18:19 |
20 Tháng tư | 03:25 - 10:05 - 16:46 | 02:58 - 17:13 | 02:25 - 17:46 | 01:51 - 18:20 |
gần đó Faruj
trang Faruj
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Faruj /5 (2021-10-19 07:25:08) |