Địa lý Fereydunkenar
địa lý tọa độ Fereydunkenar | Vĩ độ: 36.6861, kinh độ: 52.52 36° 41′ 10″ Bắc, 52° 31′ 12″ Đông |
---|---|
Độ cao Fereydunkenar | -23 m |
khí hậu Fereydunkenar | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Fereydunkenar
Bản đồ và kế hoạch Fereydunkenar
thành phố lân cận và các làng Fereydunkenar
Sorkhrud 6.6 km | Kalleh Bast 10.9 km | Babolsar 11.7 km |
Amirkola 16.2 km | Imamzade Abdollah 16.3 km | Zargarmahalleh 19 km |
khu vực Fereydunkenar
Giờ địa phương Fereydunkenar | |
---|---|
Múi giờ Fereydunkenar | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Fereydunkenar
Minh và hoàng hôn Fereydunkenar
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 03:50 - 10:28 - 17:07 | 03:23 - 17:34 | 02:50 - 18:06 | 02:17 - 18:40 |
20 Tháng tư | 03:48 - 10:28 - 17:08 | 03:21 - 17:35 | 02:49 - 18:07 | 02:15 - 18:41 |
21 Tháng tư | 03:47 - 10:28 - 17:09 | 03:20 - 17:36 | 02:48 - 18:09 | 02:14 - 18:42 |
22 Tháng tư | 03:46 - 10:28 - 17:10 | 03:19 - 17:37 | 02:46 - 18:10 | 02:12 - 18:44 |
23 Tháng tư | 03:44 - 10:28 - 17:11 | 03:17 - 17:38 | 02:45 - 18:11 | 02:10 - 18:45 |
24 Tháng tư | 03:43 - 10:28 - 17:12 | 03:16 - 17:39 | 02:43 - 18:12 | 02:09 - 18:46 |
25 Tháng tư | 03:42 - 10:27 - 17:13 | 03:15 - 17:40 | 02:42 - 18:13 | 02:07 - 18:47 |
gần đó Fereydunkenar
trang Fereydunkenar
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Fereydunkenar /5 (2021-10-19 07:25:09) |