Địa lý Tafresh
địa lý tọa độ Tafresh | Vĩ độ: 34.6919, kinh độ: 50.0128 34° 41′ 31″ Bắc, 50° 0′ 46″ Đông |
---|---|
Độ cao Tafresh | 1.914 m |
khí hậu Tafresh | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Tafresh
Bản đồ và kế hoạch Tafresh
thành phố lân cận và các làng Tafresh
Ashtian 18.9 km |
khu vực Tafresh
Giờ địa phương Tafresh | |
---|---|
Múi giờ Tafresh | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Tafresh
Minh và hoàng hôn Tafresh
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
10 Tháng năm | 03:40 - 10:36 - 17:32 | 03:13 - 17:59 | 02:39 - 18:33 | 02:04 - 19:08 |
11 Tháng năm | 03:39 - 10:36 - 17:32 | 03:12 - 18:00 | 02:38 - 18:34 | 02:02 - 19:09 |
12 Tháng năm | 03:38 - 10:36 - 17:33 | 03:11 - 18:01 | 02:37 - 18:35 | 02:01 - 19:10 |
13 Tháng năm | 03:38 - 10:36 - 17:34 | 03:10 - 18:02 | 02:36 - 18:36 | 02:00 - 19:12 |
14 Tháng năm | 03:37 - 10:36 - 17:35 | 03:09 - 18:03 | 02:35 - 18:36 | 01:59 - 19:13 |
15 Tháng năm | 03:36 - 10:36 - 17:36 | 03:08 - 18:03 | 02:34 - 18:37 | 01:58 - 19:14 |
16 Tháng năm | 03:35 - 10:36 - 17:36 | 03:07 - 18:04 | 02:33 - 18:38 | 01:57 - 19:15 |
gần đó Tafresh
trang Tafresh
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tafresh /5 (2021-10-19 07:35:11) |