Địa lý Tafresh
địa lý tọa độ Tafresh | Vĩ độ: 34.6919, kinh độ: 50.0128 34° 41′ 31″ Bắc, 50° 0′ 46″ Đông |
---|---|
Độ cao Tafresh | 1.914 m |
khí hậu Tafresh | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Tafresh
Bản đồ và kế hoạch Tafresh
thành phố lân cận và các làng Tafresh
Ashtian 18.9 km |
khu vực Tafresh
Giờ địa phương Tafresh | |
---|---|
Múi giờ Tafresh | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Tafresh
Minh và hoàng hôn Tafresh
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
15 Tháng sáu | 03:26 - 10:40 - 17:54 | 02:56 - 18:24 | 02:20 - 19:00 | 01:40 - 19:40 |
16 Tháng sáu | 03:26 - 10:40 - 17:55 | 02:56 - 18:24 | 02:20 - 19:00 | 01:40 - 19:41 |
17 Tháng sáu | 03:26 - 10:40 - 17:55 | 02:57 - 18:24 | 02:20 - 19:01 | 01:40 - 19:41 |
18 Tháng sáu | 03:26 - 10:41 - 17:55 | 02:57 - 18:25 | 02:20 - 19:01 | 01:40 - 19:41 |
19 Tháng sáu | 03:26 - 10:41 - 17:55 | 02:57 - 18:25 | 02:20 - 19:01 | 01:40 - 19:42 |
20 Tháng sáu | 03:27 - 10:41 - 17:56 | 02:57 - 18:25 | 02:21 - 19:02 | 01:40 - 19:42 |
21 Tháng sáu | 03:27 - 10:41 - 17:56 | 02:57 - 18:25 | 02:21 - 19:02 | 01:40 - 19:42 |
gần đó Tafresh
trang Tafresh
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tafresh /5 (2021-10-19 07:35:11) |