Địa lý Nowbaran
địa lý tọa độ Nowbaran | Vĩ độ: 35.1294, kinh độ: 49.7089 35° 7′ 46″ Bắc, 49° 42′ 32″ Đông |
---|---|
Độ cao Nowbaran | 1.662 m |
khí hậu Nowbaran | Khí hậu lục địa với nóng mùa hè (Koppen phân loại khí hậu: Dsa) |
Khỏang cách Nowbaran
Bản đồ và kế hoạch Nowbaran
thành phố lân cận và các làng Nowbaran
Gharqabad 11.4 km |
khu vực Nowbaran
Giờ địa phương Nowbaran | |
---|---|
Múi giờ Nowbaran | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Nowbaran
Minh và hoàng hôn Nowbaran
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng sáu | 03:28 - 10:44 - 17:59 | 02:59 - 18:29 | 02:22 - 19:06 | 01:41 - 19:46 |
28 Tháng sáu | 03:29 - 10:44 - 17:59 | 02:59 - 18:29 | 02:22 - 19:06 | 01:42 - 19:46 |
29 Tháng sáu | 03:29 - 10:44 - 17:59 | 03:00 - 18:29 | 02:23 - 19:05 | 01:42 - 19:46 |
30 Tháng sáu | 03:30 - 10:44 - 17:59 | 03:00 - 18:29 | 02:23 - 19:05 | 01:43 - 19:46 |
1 Tháng bảy | 03:30 - 10:45 - 17:59 | 03:01 - 18:29 | 02:24 - 19:05 | 01:44 - 19:46 |
2 Tháng bảy | 03:31 - 10:45 - 17:59 | 03:01 - 18:29 | 02:24 - 19:05 | 01:44 - 19:45 |
3 Tháng bảy | 03:31 - 10:45 - 17:59 | 03:01 - 18:28 | 02:25 - 19:05 | 01:45 - 19:45 |
gần đó Nowbaran
trang Nowbaran
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nowbaran /5 (2021-10-19 07:32:41) |