1. DB-City
  2. /
  3. Châu Á
  4. /
  5. Tiểu lục địa Ấn Độ
  6. /
  7. Iran
  8. /
  9. Markazi
  10. /
  11. Komijan
  12. /
  13. Komijan

Komijan

Nội địa hóa Komijan : Quốc gia Iran, tỉnh Markazi, tỉnh Komijan.
Thông tin có sẵn : địa lý tọa độ, Số dân và Độ cao.
thành phố lân cận và các làng : MilajerdKhenejin.

Thông tin

Cập nhật dữ liệu

Quốc giaIran
tỉnhMarkazi
tỉnhKomijan

Nhân khẩu học Komijan

Số dân Komijan7.358 dân

Địa lý Komijan

địa lý tọa độ KomijanVĩ độ: 34.7192, kinh độ: 49.3267
34° 43′ 9″ Bắc, 49° 19′ 36″ Đông
Độ cao Komijan1.789 m
khí hậu KomijanKhí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa)

Khỏang cách Komijan

Téhéran 219 kmMashhad 947 kmIsfahan 317 km
Karaj 196 kmShiraz 644 kmTabriz 463 km
Qom 142 km gần nhấtAhvaz 383 kmKermanshah 212 km
Ourmia 496 kmRacht 286 kmZahedan 1233 km

Bản đồ và kế hoạch Komijan

thành phố lân cận và các làng Komijan

Milajerd 15.4 kmKhenejin 19.2 km

khu vực Komijan

Giờ địa phương Komijan
Múi giờ KomijanUTC +3:30 (Asia/Tehran)
thời gian mùa hè UTC +4:30
thời gian mùa đông UTC +3:30

Thời tiết Komijan

Minh và hoàng hôn Komijan

ngàyMinh và hoàng hônChạng vạngChạng vạng thiên vănChạng vạng hải lý
17 Tháng năm03:37 - 10:39 - 17:4003:09 - 18:0802:35 - 18:42 01:58 - 19:19
18 Tháng năm03:37 - 10:39 - 17:4103:09 - 18:0902:34 - 18:43 01:57 - 19:20
19 Tháng năm03:36 - 10:39 - 17:4103:08 - 18:1002:33 - 18:44 01:56 - 19:21
20 Tháng năm03:35 - 10:39 - 17:4203:07 - 18:1002:33 - 18:45 01:55 - 19:22
21 Tháng năm03:35 - 10:39 - 17:4303:06 - 18:1102:32 - 18:46 01:54 - 19:23
22 Tháng năm03:34 - 10:39 - 17:4403:06 - 18:1202:31 - 18:47 01:54 - 19:24
23 Tháng năm03:34 - 10:39 - 17:4403:05 - 18:1302:30 - 18:48 01:53 - 19:25

gần đó Komijan

trang Komijan

liên kết trực tiếp
DB-City.comKomijan 2.5/5 (2021-10-19 07:31:34)