Địa lý Farmahin
địa lý tọa độ Farmahin | Vĩ độ: 34.5039, kinh độ: 49.6844 34° 30′ 14″ Bắc, 49° 41′ 4″ Đông |
---|---|
Độ cao Farmahin | 1.784 m |
khí hậu Farmahin | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Farmahin
Bản đồ và kế hoạch Farmahin
khu vực Farmahin
Giờ địa phương Farmahin | |
---|---|
Múi giờ Farmahin | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Farmahin
Minh và hoàng hôn Farmahin
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
4 Tháng bảy | 03:33 - 10:45 - 17:57 | 03:04 - 18:26 | 02:28 - 19:02 | 01:49 - 19:42 |
5 Tháng bảy | 03:34 - 10:45 - 17:57 | 03:05 - 18:26 | 02:29 - 19:02 | 01:49 - 19:41 |
6 Tháng bảy | 03:34 - 10:46 - 17:57 | 03:05 - 18:26 | 02:29 - 19:02 | 01:50 - 19:41 |
7 Tháng bảy | 03:35 - 10:46 - 17:57 | 03:06 - 18:26 | 02:30 - 19:02 | 01:51 - 19:41 |
8 Tháng bảy | 03:35 - 10:46 - 17:56 | 03:06 - 18:25 | 02:31 - 19:01 | 01:52 - 19:40 |
9 Tháng bảy | 03:36 - 10:46 - 17:56 | 03:07 - 18:25 | 02:31 - 19:01 | 01:52 - 19:40 |
10 Tháng bảy | 03:36 - 10:46 - 17:56 | 03:08 - 18:25 | 02:32 - 19:00 | 01:53 - 19:39 |
gần đó Farmahin
trang Farmahin
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Farmahin /5 (2021-10-19 07:30:04) |