Địa lý Farmahin
địa lý tọa độ Farmahin | Vĩ độ: 34.5039, kinh độ: 49.6844 34° 30′ 14″ Bắc, 49° 41′ 4″ Đông |
---|---|
Độ cao Farmahin | 1.784 m |
khí hậu Farmahin | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Farmahin
Bản đồ và kế hoạch Farmahin
khu vực Farmahin
Giờ địa phương Farmahin | |
---|---|
Múi giờ Farmahin | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Farmahin
Minh và hoàng hôn Farmahin
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 04:04 - 10:40 - 17:16 | 03:38 - 17:42 | 03:07 - 18:13 | 02:34 - 18:45 |
20 Tháng tư | 04:02 - 10:40 - 17:17 | 03:36 - 17:43 | 03:05 - 18:14 | 02:33 - 18:47 |
21 Tháng tư | 04:01 - 10:39 - 17:18 | 03:35 - 17:44 | 03:04 - 18:15 | 02:31 - 18:48 |
22 Tháng tư | 04:00 - 10:39 - 17:18 | 03:34 - 17:45 | 03:02 - 18:16 | 02:30 - 18:49 |
23 Tháng tư | 03:59 - 10:39 - 17:19 | 03:33 - 17:45 | 03:01 - 18:17 | 02:28 - 18:50 |
24 Tháng tư | 03:58 - 10:39 - 17:20 | 03:31 - 17:46 | 03:00 - 18:18 | 02:27 - 18:51 |
25 Tháng tư | 03:57 - 10:39 - 17:21 | 03:30 - 17:47 | 02:59 - 18:19 | 02:25 - 18:52 |
gần đó Farmahin
trang Farmahin
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Farmahin /5 (2021-10-19 07:30:04) |