Địa lý Naraq
địa lý tọa độ Naraq | Vĩ độ: 34.0111, kinh độ: 50.8378 34° 0′ 40″ Bắc, 50° 50′ 16″ Đông |
---|---|
Độ cao Naraq | 1.879 m |
khí hậu Naraq | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Naraq
Bản đồ và kế hoạch Naraq
thành phố lân cận và các làng Naraq
Delidjan 14.4 km |
khu vực Naraq
Giờ địa phương Naraq | |
---|---|
Múi giờ Naraq | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Naraq
Minh và hoàng hôn Naraq
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng năm | 03:44 - 10:33 - 17:22 | 03:18 - 17:48 | 02:45 - 18:21 | 02:11 - 18:55 |
4 Tháng năm | 03:43 - 10:33 - 17:22 | 03:17 - 17:49 | 02:44 - 18:22 | 02:10 - 18:56 |
5 Tháng năm | 03:43 - 10:33 - 17:23 | 03:16 - 17:50 | 02:43 - 18:23 | 02:09 - 18:57 |
6 Tháng năm | 03:42 - 10:33 - 17:24 | 03:15 - 17:51 | 02:42 - 18:23 | 02:08 - 18:58 |
7 Tháng năm | 03:41 - 10:33 - 17:25 | 03:14 - 17:52 | 02:41 - 18:24 | 02:06 - 18:59 |
8 Tháng năm | 03:40 - 10:33 - 17:25 | 03:13 - 17:53 | 02:40 - 18:25 | 02:05 - 19:00 |
9 Tháng năm | 03:39 - 10:33 - 17:26 | 03:12 - 17:53 | 02:39 - 18:26 | 02:04 - 19:01 |
gần đó Naraq
trang Naraq
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Naraq /5 (2021-10-19 07:32:25) |