Địa lý Naraq
địa lý tọa độ Naraq | Vĩ độ: 34.0111, kinh độ: 50.8378 34° 0′ 40″ Bắc, 50° 50′ 16″ Đông |
---|---|
Độ cao Naraq | 1.879 m |
khí hậu Naraq | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Naraq
Bản đồ và kế hoạch Naraq
thành phố lân cận và các làng Naraq
Delidjan 14.4 km |
khu vực Naraq
Giờ địa phương Naraq | |
---|---|
Múi giờ Naraq | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Naraq
Minh và hoàng hôn Naraq
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
31 Tháng ba | 04:24 - 10:40 - 16:56 | 03:59 - 17:21 | 03:30 - 17:51 | 03:00 - 18:21 |
1 Tháng tư | 04:23 - 10:40 - 16:57 | 03:58 - 17:22 | 03:28 - 17:52 | 02:58 - 18:22 |
2 Tháng tư | 04:22 - 10:40 - 16:58 | 03:57 - 17:23 | 03:27 - 17:52 | 02:57 - 18:23 |
3 Tháng tư | 04:20 - 10:39 - 16:58 | 03:55 - 17:23 | 03:26 - 17:53 | 02:55 - 18:24 |
4 Tháng tư | 04:19 - 10:39 - 16:59 | 03:54 - 17:24 | 03:24 - 17:54 | 02:54 - 18:24 |
5 Tháng tư | 04:18 - 10:39 - 17:00 | 03:53 - 17:25 | 03:23 - 17:55 | 02:52 - 18:25 |
6 Tháng tư | 04:16 - 10:39 - 17:01 | 03:51 - 17:26 | 03:21 - 17:56 | 02:51 - 18:26 |
gần đó Naraq
trang Naraq
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Naraq /5 (2021-10-19 07:32:25) |