Địa lý Naraq
địa lý tọa độ Naraq | Vĩ độ: 34.0111, kinh độ: 50.8378 34° 0′ 40″ Bắc, 50° 50′ 16″ Đông |
---|---|
Độ cao Naraq | 1.879 m |
khí hậu Naraq | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Naraq
Bản đồ và kế hoạch Naraq
thành phố lân cận và các làng Naraq
Delidjan 14.4 km |
khu vực Naraq
Giờ địa phương Naraq | |
---|---|
Múi giờ Naraq | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Naraq
Minh và hoàng hôn Naraq
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng sáu | 03:27 - 10:39 - 17:51 | 02:58 - 18:21 | 02:22 - 18:56 | 01:42 - 19:36 |
27 Tháng sáu | 03:27 - 10:39 - 17:52 | 02:58 - 18:21 | 02:22 - 18:57 | 01:43 - 19:36 |
28 Tháng sáu | 03:27 - 10:39 - 17:52 | 02:58 - 18:21 | 02:22 - 18:57 | 01:43 - 19:36 |
29 Tháng sáu | 03:28 - 10:40 - 17:52 | 02:59 - 18:21 | 02:23 - 18:56 | 01:44 - 19:36 |
30 Tháng sáu | 03:28 - 10:40 - 17:52 | 02:59 - 18:21 | 02:23 - 18:56 | 01:44 - 19:36 |
1 Tháng bảy | 03:29 - 10:40 - 17:52 | 03:00 - 18:21 | 02:24 - 18:56 | 01:45 - 19:35 |
2 Tháng bảy | 03:29 - 10:40 - 17:51 | 03:00 - 18:20 | 02:24 - 18:56 | 01:45 - 19:35 |
gần đó Naraq
trang Naraq
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Naraq /5 (2021-10-19 07:32:25) |