Nhân khẩu học Borujerd
Số dân Borujerd | 234.997 dân |
---|---|
Mật độ dân số Borujerd | 90,4 /km² |
Địa lý Borujerd
địa lý tọa độ Borujerd | Vĩ độ: 33.8972, kinh độ: 48.7514 33° 53′ 50″ Bắc, 48° 45′ 5″ Đông |
---|---|
Diện tích Borujerd | 260.000 ha 2.600,00 km² |
Độ cao Borujerd | 1.580 m |
khí hậu Borujerd | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Borujerd
Bản đồ và kế hoạch Borujerd
thành phố lân cận và các làng Borujerd
Oshtorinan 16.7 km |
khu vực Borujerd
Giờ địa phương Borujerd | |
---|---|
Múi giờ Borujerd | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Borujerd
Minh và hoàng hôn Borujerd
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng ba | 03:36 - 09:49 - 16:03 | 03:11 - 16:28 | 02:41 - 16:57 | 02:11 - 17:27 |
30 Tháng ba | 04:34 - 10:49 - 17:04 | 04:09 - 17:29 | 03:40 - 17:58 | 03:10 - 18:28 |
31 Tháng ba | 04:33 - 10:49 - 17:04 | 04:08 - 17:29 | 03:38 - 17:59 | 03:08 - 18:29 |
1 Tháng tư | 04:32 - 10:48 - 17:05 | 04:06 - 17:30 | 03:37 - 18:00 | 03:07 - 18:30 |
2 Tháng tư | 04:30 - 10:48 - 17:06 | 04:05 - 17:31 | 03:35 - 18:01 | 03:05 - 18:31 |
3 Tháng tư | 04:29 - 10:48 - 17:07 | 04:04 - 17:32 | 03:34 - 18:01 | 03:04 - 18:32 |
4 Tháng tư | 04:28 - 10:47 - 17:07 | 04:02 - 17:33 | 03:33 - 18:02 | 03:02 - 18:33 |
gần đó Borujerd
trang Borujerd
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Borujerd /5 (2021-10-19 07:29:12) |