Địa lý Momenabad
địa lý tọa độ Momenabad | Vĩ độ: 33.5975, kinh độ: 49.5211 33° 35′ 51″ Bắc, 49° 31′ 16″ Đông |
---|---|
Độ cao Momenabad | 1.925 m |
khí hậu Momenabad | Khí hậu Địa Trung Hải (Koppen phân loại khí hậu: Csa) |
Khỏang cách Momenabad
Bản đồ và kế hoạch Momenabad
thành phố lân cận và các làng Momenabad
Azna 17.1 km |
khu vực Momenabad
Giờ địa phương Momenabad | |
---|---|
Múi giờ Momenabad | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Momenabad
Minh và hoàng hôn Momenabad
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng tư | 03:55 - 10:39 - 17:22 | 03:29 - 17:49 | 02:58 - 18:20 | 02:25 - 18:53 |
29 Tháng tư | 03:54 - 10:39 - 17:23 | 03:28 - 17:49 | 02:56 - 18:21 | 02:23 - 18:54 |
30 Tháng tư | 03:53 - 10:39 - 17:24 | 03:27 - 17:50 | 02:55 - 18:22 | 02:22 - 18:55 |
1 Tháng năm | 03:52 - 10:38 - 17:25 | 03:26 - 17:51 | 02:54 - 18:23 | 02:21 - 18:56 |
2 Tháng năm | 03:51 - 10:38 - 17:25 | 03:25 - 17:52 | 02:53 - 18:24 | 02:19 - 18:57 |
3 Tháng năm | 03:50 - 10:38 - 17:26 | 03:24 - 17:53 | 02:52 - 18:25 | 02:18 - 18:59 |
4 Tháng năm | 03:49 - 10:38 - 17:27 | 03:23 - 17:54 | 02:51 - 18:26 | 02:17 - 19:00 |
gần đó Momenabad
trang Momenabad
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Momenabad /5 (2021-10-19 07:32:18) |