Nhân khẩu học Sanandaj
Số dân Sanandaj | 373.987 dân |
---|---|
Mật độ dân số Sanandaj | 123,3 /km² |
Địa lý Sanandaj
địa lý tọa độ Sanandaj | Vĩ độ: 35.3097, kinh độ: 46.9989 35° 18′ 35″ Bắc, 46° 59′ 56″ Đông |
---|---|
Diện tích Sanandaj | 303.300 ha 3.033,00 km² |
Độ cao Sanandaj | 1.490 m |
khí hậu Sanandaj | Khí hậu lục địa với nóng mùa hè (Koppen phân loại khí hậu: Dsa) |
Khỏang cách Sanandaj
Bản đồ và kế hoạch Sanandaj
khu vực Sanandaj
Giờ địa phương Sanandaj | |
---|---|
Múi giờ Sanandaj | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Sanandaj
Minh và hoàng hôn Sanandaj
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng bảy | 03:41 - 10:56 - 18:10 | 03:12 - 18:40 | 02:35 - 19:17 | 01:55 - 19:57 |
4 Tháng bảy | 03:42 - 10:56 - 18:10 | 03:12 - 18:40 | 02:36 - 19:16 | 01:55 - 19:57 |
5 Tháng bảy | 03:42 - 10:56 - 18:10 | 03:13 - 18:39 | 02:36 - 19:16 | 01:56 - 19:56 |
6 Tháng bảy | 03:43 - 10:56 - 18:10 | 03:13 - 18:39 | 02:37 - 19:16 | 01:57 - 19:56 |
7 Tháng bảy | 03:43 - 10:56 - 18:10 | 03:14 - 18:39 | 02:38 - 19:15 | 01:58 - 19:55 |
8 Tháng bảy | 03:44 - 10:57 - 18:09 | 03:15 - 18:39 | 02:38 - 19:15 | 01:58 - 19:55 |
9 Tháng bảy | 03:45 - 10:57 - 18:09 | 03:15 - 18:38 | 02:39 - 19:15 | 01:59 - 19:54 |
gần đó Sanandaj
trang Sanandaj
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Sanandaj /5 (2021-10-19 07:34:19) |