Nhân khẩu học Sanandaj
Số dân Sanandaj | 373.987 dân |
---|---|
Mật độ dân số Sanandaj | 123,3 /km² |
Địa lý Sanandaj
địa lý tọa độ Sanandaj | Vĩ độ: 35.3097, kinh độ: 46.9989 35° 18′ 35″ Bắc, 46° 59′ 56″ Đông |
---|---|
Diện tích Sanandaj | 303.300 ha 3.033,00 km² |
Độ cao Sanandaj | 1.490 m |
khí hậu Sanandaj | Khí hậu lục địa với nóng mùa hè (Koppen phân loại khí hậu: Dsa) |
Khỏang cách Sanandaj
Bản đồ và kế hoạch Sanandaj
khu vực Sanandaj
Giờ địa phương Sanandaj | |
---|---|
Múi giờ Sanandaj | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Sanandaj
Minh và hoàng hôn Sanandaj
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
15 Tháng tư | 04:19 - 10:52 - 17:24 | 03:53 - 17:50 | 03:22 - 18:21 | 02:49 - 18:54 |
16 Tháng tư | 04:18 - 10:51 - 17:25 | 03:51 - 17:51 | 03:20 - 18:22 | 02:48 - 18:55 |
17 Tháng tư | 04:16 - 10:51 - 17:26 | 03:50 - 17:52 | 03:19 - 18:23 | 02:46 - 18:56 |
18 Tháng tư | 04:15 - 10:51 - 17:27 | 03:49 - 17:53 | 03:17 - 18:24 | 02:45 - 18:57 |
19 Tháng tư | 04:14 - 10:51 - 17:27 | 03:47 - 17:54 | 03:16 - 18:25 | 02:43 - 18:58 |
20 Tháng tư | 04:12 - 10:50 - 17:28 | 03:46 - 17:55 | 03:15 - 18:26 | 02:42 - 18:59 |
21 Tháng tư | 04:11 - 10:50 - 17:29 | 03:45 - 17:56 | 03:13 - 18:27 | 02:40 - 19:00 |
gần đó Sanandaj
trang Sanandaj
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Sanandaj /5 (2021-10-19 07:34:19) |