Địa lý Guriyeh
địa lý tọa độ Guriyeh | Vĩ độ: 31.8569, kinh độ: 48.7567 31° 51′ 25″ Bắc, 48° 45′ 24″ Đông |
---|---|
Độ cao Guriyeh | 30 m |
khí hậu Guriyeh | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Guriyeh
Bản đồ và kế hoạch Guriyeh
khu vực Guriyeh
Giờ địa phương Guriyeh | |
---|---|
Múi giờ Guriyeh | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Guriyeh
Minh và hoàng hôn Guriyeh
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
4 Tháng năm | 03:56 - 10:41 - 17:27 | 03:29 - 17:53 | 02:58 - 18:24 | 02:25 - 18:57 |
5 Tháng năm | 03:55 - 10:41 - 17:28 | 03:29 - 17:54 | 02:57 - 18:25 | 02:24 - 18:58 |
6 Tháng năm | 03:54 - 10:41 - 17:28 | 03:28 - 17:55 | 02:56 - 18:26 | 02:23 - 18:59 |
7 Tháng năm | 03:53 - 10:41 - 17:29 | 03:27 - 17:55 | 02:55 - 18:27 | 02:22 - 19:00 |
8 Tháng năm | 03:52 - 10:41 - 17:30 | 03:26 - 17:56 | 02:54 - 18:28 | 02:21 - 19:01 |
9 Tháng năm | 03:51 - 10:41 - 17:30 | 03:25 - 17:57 | 02:53 - 18:29 | 02:20 - 19:02 |
10 Tháng năm | 03:51 - 10:41 - 17:31 | 03:24 - 17:58 | 02:52 - 18:30 | 02:19 - 19:03 |
gần đó Guriyeh
trang Guriyeh
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Guriyeh /5 (2021-10-19 08:18:21) |