Địa lý Guriyeh
địa lý tọa độ Guriyeh | Vĩ độ: 31.8569, kinh độ: 48.7567 31° 51′ 25″ Bắc, 48° 45′ 24″ Đông |
---|---|
Độ cao Guriyeh | 30 m |
khí hậu Guriyeh | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Guriyeh
Bản đồ và kế hoạch Guriyeh
khu vực Guriyeh
Giờ địa phương Guriyeh | |
---|---|
Múi giờ Guriyeh | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Guriyeh
Minh và hoàng hôn Guriyeh
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng sáu | 03:41 - 10:47 - 17:54 | 03:13 - 18:22 | 02:38 - 18:57 | 02:01 - 19:34 |
27 Tháng sáu | 03:41 - 10:48 - 17:54 | 03:13 - 18:22 | 02:38 - 18:57 | 02:01 - 19:34 |
28 Tháng sáu | 03:41 - 10:48 - 17:54 | 03:13 - 18:22 | 02:39 - 18:57 | 02:02 - 19:34 |
29 Tháng sáu | 03:42 - 10:48 - 17:54 | 03:14 - 18:22 | 02:39 - 18:57 | 02:02 - 19:34 |
30 Tháng sáu | 03:42 - 10:48 - 17:54 | 03:14 - 18:22 | 02:40 - 18:57 | 02:03 - 19:34 |
1 Tháng bảy | 03:42 - 10:48 - 17:54 | 03:14 - 18:22 | 02:40 - 18:57 | 02:03 - 19:34 |
2 Tháng bảy | 03:43 - 10:49 - 17:54 | 03:15 - 18:22 | 02:41 - 18:57 | 02:04 - 19:33 |
gần đó Guriyeh
trang Guriyeh
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Guriyeh /5 (2021-10-19 08:18:21) |