Địa lý Moshrageh
địa lý tọa độ Moshrageh | Vĩ độ: 31.0094, kinh độ: 49.4383 31° 0′ 34″ Bắc, 49° 26′ 18″ Đông |
---|---|
Độ cao Moshrageh | 33 m |
khí hậu Moshrageh | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Moshrageh
Bản đồ và kế hoạch Moshrageh
thành phố lân cận và các làng Moshrageh
Ramshir 13.1 km |
khu vực Moshrageh
Giờ địa phương Moshrageh | |
---|---|
Múi giờ Moshrageh | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Moshrageh
Minh và hoàng hôn Moshrageh
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng năm | 03:52 - 10:38 - 17:25 | 03:26 - 17:51 | 02:55 - 18:22 | 02:22 - 18:55 |
8 Tháng năm | 03:51 - 10:38 - 17:26 | 03:25 - 17:52 | 02:54 - 18:23 | 02:21 - 18:56 |
9 Tháng năm | 03:50 - 10:38 - 17:26 | 03:24 - 17:52 | 02:53 - 18:24 | 02:20 - 18:57 |
10 Tháng năm | 03:49 - 10:38 - 17:27 | 03:23 - 17:53 | 02:52 - 18:25 | 02:19 - 18:58 |
11 Tháng năm | 03:49 - 10:38 - 17:28 | 03:22 - 17:54 | 02:51 - 18:25 | 02:18 - 18:59 |
12 Tháng năm | 03:48 - 10:38 - 17:28 | 03:22 - 17:55 | 02:50 - 18:26 | 02:17 - 18:59 |
13 Tháng năm | 03:47 - 10:38 - 17:29 | 03:21 - 17:55 | 02:49 - 18:27 | 02:16 - 19:00 |
gần đó Moshrageh
trang Moshrageh
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Moshrageh /5 (2021-10-19 07:26:26) |