Địa lý Lali
địa lý tọa độ Lali | Vĩ độ: 32.3289, kinh độ: 49.0936 32° 19′ 44″ Bắc, 49° 5′ 37″ Đông |
---|---|
Độ cao Lali | 373 m |
khí hậu Lali | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Lali
Bản đồ và kế hoạch Lali
thành phố lân cận và các làng Lali
Mianrud 15.8 km |
khu vực Lali
Giờ địa phương Lali | |
---|---|
Múi giờ Lali | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Lali
Minh và hoàng hôn Lali
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng sáu | 03:38 - 10:46 - 17:54 | 03:10 - 18:22 | 02:35 - 18:57 | 01:57 - 19:35 |
27 Tháng sáu | 03:38 - 10:46 - 17:54 | 03:10 - 18:22 | 02:35 - 18:57 | 01:58 - 19:35 |
28 Tháng sáu | 03:39 - 10:46 - 17:54 | 03:10 - 18:22 | 02:36 - 18:57 | 01:58 - 19:35 |
29 Tháng sáu | 03:39 - 10:47 - 17:54 | 03:11 - 18:22 | 02:36 - 18:57 | 01:59 - 19:35 |
30 Tháng sáu | 03:40 - 10:47 - 17:54 | 03:11 - 18:22 | 02:37 - 18:57 | 01:59 - 19:35 |
1 Tháng bảy | 03:40 - 10:47 - 17:54 | 03:12 - 18:22 | 02:37 - 18:57 | 02:00 - 19:34 |
2 Tháng bảy | 03:40 - 10:47 - 17:54 | 03:12 - 18:22 | 02:38 - 18:57 | 02:00 - 19:34 |
gần đó Lali
trang Lali
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lali /5 (2021-10-19 07:25:48) |