Địa lý Lali
địa lý tọa độ Lali | Vĩ độ: 32.3289, kinh độ: 49.0936 32° 19′ 44″ Bắc, 49° 5′ 37″ Đông |
---|---|
Độ cao Lali | 373 m |
khí hậu Lali | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Lali
Bản đồ và kế hoạch Lali
thành phố lân cận và các làng Lali
Mianrud 15.8 km |
khu vực Lali
Giờ địa phương Lali | |
---|---|
Múi giờ Lali | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Lali
Minh và hoàng hôn Lali
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
6 Tháng năm | 03:52 - 10:40 - 17:28 | 03:25 - 17:54 | 02:54 - 18:26 | 02:20 - 18:59 |
7 Tháng năm | 03:51 - 10:40 - 17:29 | 03:24 - 17:55 | 02:53 - 18:27 | 02:19 - 19:00 |
8 Tháng năm | 03:50 - 10:40 - 17:29 | 03:23 - 17:56 | 02:52 - 18:28 | 02:18 - 19:01 |
9 Tháng năm | 03:49 - 10:40 - 17:30 | 03:23 - 17:57 | 02:51 - 18:29 | 02:17 - 19:02 |
10 Tháng năm | 03:48 - 10:40 - 17:31 | 03:22 - 17:57 | 02:50 - 18:29 | 02:16 - 19:03 |
11 Tháng năm | 03:48 - 10:40 - 17:31 | 03:21 - 17:58 | 02:49 - 18:30 | 02:15 - 19:04 |
12 Tháng năm | 03:47 - 10:39 - 17:32 | 03:20 - 17:59 | 02:48 - 18:31 | 02:14 - 19:05 |
gần đó Lali
trang Lali
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Lali /5 (2021-10-19 07:25:48) |