Địa lý Hendijan
địa lý tọa độ Hendijan | Vĩ độ: 30.2364, kinh độ: 49.7119 30° 14′ 11″ Bắc, 49° 42′ 43″ Đông |
---|---|
Độ cao Hendijan | 13 m |
khí hậu Hendijan | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Hendijan
Bản đồ và kế hoạch Hendijan
khu vực Hendijan
Giờ địa phương Hendijan | |
---|---|
Múi giờ Hendijan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Hendijan
Minh và hoàng hôn Hendijan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
16 Tháng sáu | 03:39 - 10:41 - 17:44 | 03:11 - 18:12 | 02:38 - 18:45 | 02:02 - 19:21 |
17 Tháng sáu | 03:39 - 10:42 - 17:44 | 03:11 - 18:12 | 02:38 - 18:45 | 02:02 - 19:21 |
18 Tháng sáu | 03:39 - 10:42 - 17:45 | 03:11 - 18:12 | 02:38 - 18:46 | 02:02 - 19:22 |
19 Tháng sáu | 03:39 - 10:42 - 17:45 | 03:12 - 18:12 | 02:38 - 18:46 | 02:02 - 19:22 |
20 Tháng sáu | 03:39 - 10:42 - 17:45 | 03:12 - 18:13 | 02:38 - 18:46 | 02:02 - 19:22 |
21 Tháng sáu | 03:40 - 10:43 - 17:45 | 03:12 - 18:13 | 02:39 - 18:46 | 02:03 - 19:22 |
22 Tháng sáu | 03:40 - 10:43 - 17:46 | 03:12 - 18:13 | 02:39 - 18:47 | 02:03 - 19:23 |
gần đó Hendijan
trang Hendijan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Hendijan /5 (2021-10-19 07:25:20) |