Địa lý Hendijan
địa lý tọa độ Hendijan | Vĩ độ: 30.2364, kinh độ: 49.7119 30° 14′ 11″ Bắc, 49° 42′ 43″ Đông |
---|---|
Độ cao Hendijan | 13 m |
khí hậu Hendijan | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Hendijan
Bản đồ và kế hoạch Hendijan
khu vực Hendijan
Giờ địa phương Hendijan | |
---|---|
Múi giờ Hendijan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Hendijan
Minh và hoàng hôn Hendijan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
2 Tháng năm | 03:56 - 10:38 - 17:19 | 03:31 - 17:45 | 03:00 - 18:15 | 02:29 - 18:47 |
3 Tháng năm | 03:55 - 10:38 - 17:20 | 03:30 - 17:45 | 02:59 - 18:16 | 02:27 - 18:48 |
4 Tháng năm | 03:54 - 10:37 - 17:20 | 03:29 - 17:46 | 02:58 - 18:17 | 02:26 - 18:48 |
5 Tháng năm | 03:54 - 10:37 - 17:21 | 03:28 - 17:47 | 02:57 - 18:17 | 02:25 - 18:49 |
6 Tháng năm | 03:53 - 10:37 - 17:22 | 03:27 - 17:47 | 02:56 - 18:18 | 02:24 - 18:50 |
7 Tháng năm | 03:52 - 10:37 - 17:22 | 03:26 - 17:48 | 02:55 - 18:19 | 02:23 - 18:51 |
8 Tháng năm | 03:51 - 10:37 - 17:23 | 03:25 - 17:49 | 02:54 - 18:20 | 02:22 - 18:52 |
gần đó Hendijan
trang Hendijan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Hendijan /5 (2021-10-19 07:25:20) |