Địa lý Tashan
địa lý tọa độ Tashan | Vĩ độ: 30.8292, kinh độ: 50.1983 30° 49′ 45″ Bắc, 50° 11′ 54″ Đông |
---|---|
Độ cao Tashan | 457 m |
khí hậu Tashan | Khí hậu bán khô cằn khô và nóng (Koppen phân loại khí hậu: BSh) |
Khỏang cách Tashan
Bản đồ và kế hoạch Tashan
thành phố lân cận và các làng Tashan
Likak 12.4 km |
khu vực Tashan
Giờ địa phương Tashan | |
---|---|
Múi giờ Tashan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Tashan
Minh và hoàng hôn Tashan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng ba | 03:32 - 09:44 - 15:55 | 03:08 - 16:19 | 02:40 - 16:48 | 02:11 - 17:16 |
29 Tháng ba | 03:31 - 09:43 - 15:56 | 03:07 - 16:20 | 02:39 - 16:48 | 02:10 - 17:17 |
30 Tháng ba | 04:30 - 10:43 - 16:56 | 04:06 - 17:21 | 03:37 - 17:49 | 03:08 - 18:18 |
31 Tháng ba | 04:29 - 10:43 - 16:57 | 04:04 - 17:21 | 03:36 - 17:50 | 03:07 - 18:19 |
1 Tháng tư | 04:27 - 10:43 - 16:58 | 04:03 - 17:22 | 03:35 - 17:50 | 03:06 - 18:19 |
2 Tháng tư | 04:26 - 10:42 - 16:58 | 04:02 - 17:23 | 03:33 - 17:51 | 03:04 - 18:20 |
3 Tháng tư | 04:25 - 10:42 - 16:59 | 04:01 - 17:23 | 03:32 - 17:52 | 03:03 - 18:21 |
gần đó Tashan
trang Tashan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Tashan /5 (2021-10-19 07:32:59) |