Nhân khẩu học Abadan
Số dân Abadan | 231.476 dân |
---|---|
Mật độ dân số Abadan | 181,5 /km² |
Địa lý Abadan
địa lý tọa độ Abadan | Vĩ độ: 30.3392, kinh độ: 48.3042 30° 20′ 21″ Bắc, 48° 18′ 15″ Đông |
---|---|
Diện tích Abadan | 127.500 ha 1.275,00 km² |
Độ cao Abadan | 12 m |
khí hậu Abadan | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Abadan
Bản đồ và kế hoạch Abadan
thành phố lân cận và các làng Abadan
Minushahr 8.5 km | Khorramshahr 15.6 km | Moqavemat 17.5 km |
thị trấn đôi, thành phố Chị Abadan
khu vực Abadan
Giờ địa phương Abadan | |
---|---|
Múi giờ Abadan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Abadan
Minh và hoàng hôn Abadan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng tư | 04:15 - 10:46 - 17:16 | 03:51 - 17:41 | 03:21 - 18:10 | 02:51 - 18:40 |
19 Tháng tư | 04:14 - 10:45 - 17:16 | 03:49 - 17:41 | 03:20 - 18:11 | 02:50 - 18:41 |
20 Tháng tư | 04:13 - 10:45 - 17:17 | 03:48 - 17:42 | 03:19 - 18:11 | 02:48 - 18:42 |
21 Tháng tư | 04:12 - 10:45 - 17:18 | 03:47 - 17:43 | 03:18 - 18:12 | 02:47 - 18:43 |
22 Tháng tư | 04:11 - 10:45 - 17:18 | 03:46 - 17:43 | 03:17 - 18:13 | 02:46 - 18:44 |
23 Tháng tư | 04:10 - 10:45 - 17:19 | 03:45 - 17:44 | 03:15 - 18:14 | 02:45 - 18:44 |
24 Tháng tư | 04:09 - 10:44 - 17:20 | 03:44 - 17:45 | 03:14 - 18:15 | 02:43 - 18:45 |
gần đó Abadan
trang Abadan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Abadan /5 (2021-10-19 07:28:01) |