Nhân khẩu học Rafsanjan
Số dân Rafsanjan | 161.909 dân |
---|
Địa lý Rafsanjan
địa lý tọa độ Rafsanjan | Vĩ độ: 30.4, kinh độ: 56 30° 24′ 0″ Bắc, 56° 0′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Rafsanjan | 1.515 m |
khí hậu Rafsanjan | Khí hậu sa mạc lạnh (Koppen phân loại khí hậu: BWk) |
Khỏang cách Rafsanjan
Bản đồ và kế hoạch Rafsanjan
khu vực Rafsanjan
Giờ địa phương Rafsanjan | |
---|---|
Múi giờ Rafsanjan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Rafsanjan
Minh và hoàng hôn Rafsanjan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 03:43 - 10:15 - 16:46 | 03:19 - 17:11 | 02:49 - 17:40 | 02:19 - 18:10 |
20 Tháng tư | 03:42 - 10:14 - 16:46 | 03:17 - 17:11 | 02:48 - 17:41 | 02:18 - 18:11 |
21 Tháng tư | 03:41 - 10:14 - 16:47 | 03:16 - 17:12 | 02:47 - 17:41 | 02:16 - 18:12 |
22 Tháng tư | 03:40 - 10:14 - 16:48 | 03:15 - 17:13 | 02:46 - 17:42 | 02:15 - 18:13 |
23 Tháng tư | 03:39 - 10:14 - 16:48 | 03:14 - 17:13 | 02:44 - 17:43 | 02:14 - 18:14 |
24 Tháng tư | 03:38 - 10:14 - 16:49 | 03:13 - 17:14 | 02:43 - 17:44 | 02:13 - 18:15 |
25 Tháng tư | 03:37 - 10:13 - 16:50 | 03:12 - 17:15 | 02:42 - 17:45 | 02:11 - 18:16 |
gần đó Rafsanjan
trang Rafsanjan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Rafsanjan /5 (2021-10-19 07:33:57) |