Nhân khẩu học Rafsanjan
Số dân Rafsanjan | 161.909 dân |
---|
Địa lý Rafsanjan
địa lý tọa độ Rafsanjan | Vĩ độ: 30.4, kinh độ: 56 30° 24′ 0″ Bắc, 56° 0′ 0″ Đông |
---|---|
Độ cao Rafsanjan | 1.515 m |
khí hậu Rafsanjan | Khí hậu sa mạc lạnh (Koppen phân loại khí hậu: BWk) |
Khỏang cách Rafsanjan
Bản đồ và kế hoạch Rafsanjan
khu vực Rafsanjan
Giờ địa phương Rafsanjan | |
---|---|
Múi giờ Rafsanjan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Rafsanjan
Minh và hoàng hôn Rafsanjan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
25 Tháng sáu | 03:15 - 10:18 - 17:21 | 02:47 - 17:49 | 02:14 - 18:23 | 01:38 - 18:59 |
26 Tháng sáu | 03:15 - 10:18 - 17:22 | 02:48 - 17:49 | 02:14 - 18:23 | 01:38 - 18:59 |
27 Tháng sáu | 03:16 - 10:19 - 17:22 | 02:48 - 17:49 | 02:15 - 18:23 | 01:39 - 18:59 |
28 Tháng sáu | 03:16 - 10:19 - 17:22 | 02:48 - 17:49 | 02:15 - 18:23 | 01:39 - 18:59 |
29 Tháng sáu | 03:16 - 10:19 - 17:22 | 02:49 - 17:49 | 02:15 - 18:23 | 01:39 - 18:59 |
30 Tháng sáu | 03:17 - 10:19 - 17:22 | 02:49 - 17:49 | 02:16 - 18:23 | 01:40 - 18:59 |
1 Tháng bảy | 03:17 - 10:19 - 17:22 | 02:50 - 17:49 | 02:16 - 18:23 | 01:40 - 18:58 |
gần đó Rafsanjan
trang Rafsanjan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Rafsanjan /5 (2021-10-19 07:33:57) |