Địa lý Hanza
địa lý tọa độ Hanza | Vĩ độ: 29.3186, kinh độ: 57.1695 29° 19′ 7″ Bắc, 57° 10′ 10″ Đông |
---|---|
Độ cao Hanza | 2.735 m |
khí hậu Hanza | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Hanza
Bản đồ và kế hoạch Hanza
thành phố lân cận và các làng Hanza
Darb-e Behesht 17.4 km |
khu vực Hanza
Giờ địa phương Hanza | |
---|---|
Múi giờ Hanza | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Hanza
Minh và hoàng hôn Hanza
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 03:40 - 10:10 - 16:40 | 03:15 - 17:04 | 02:46 - 17:33 | 02:17 - 18:03 |
20 Tháng tư | 03:39 - 10:10 - 16:40 | 03:14 - 17:05 | 02:45 - 17:34 | 02:15 - 18:04 |
21 Tháng tư | 03:38 - 10:09 - 16:41 | 03:13 - 17:06 | 02:44 - 17:35 | 02:14 - 18:05 |
22 Tháng tư | 03:37 - 10:09 - 16:42 | 03:12 - 17:06 | 02:43 - 17:36 | 02:13 - 18:06 |
23 Tháng tư | 03:36 - 10:09 - 16:42 | 03:11 - 17:07 | 02:42 - 17:36 | 02:12 - 18:07 |
24 Tháng tư | 03:35 - 10:09 - 16:43 | 03:10 - 17:08 | 02:41 - 17:37 | 02:10 - 18:07 |
25 Tháng tư | 03:34 - 10:09 - 16:44 | 03:09 - 17:08 | 02:40 - 17:38 | 02:09 - 18:08 |
gần đó Hanza
trang Hanza
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Hanza /5 (2021-10-19 08:13:23) |