Địa lý Jupar
địa lý tọa độ Jupar | Vĩ độ: 30.0656, kinh độ: 57.115 30° 3′ 56″ Bắc, 57° 6′ 54″ Đông |
---|---|
Độ cao Jupar | 1.851 m |
khí hậu Jupar | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Jupar
Bản đồ và kế hoạch Jupar
khu vực Jupar
Giờ địa phương Jupar | |
---|---|
Múi giờ Jupar | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Jupar
Minh và hoàng hôn Jupar
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng tư | 03:30 - 10:08 - 16:47 | 03:05 - 17:12 | 02:35 - 17:42 | 02:04 - 18:13 |
29 Tháng tư | 03:29 - 10:08 - 16:47 | 03:04 - 17:13 | 02:34 - 17:43 | 02:03 - 18:14 |
30 Tháng tư | 03:29 - 10:08 - 16:48 | 03:03 - 17:13 | 02:33 - 17:43 | 02:02 - 18:15 |
1 Tháng năm | 03:28 - 10:08 - 16:49 | 03:02 - 17:14 | 02:32 - 17:44 | 02:01 - 18:16 |
2 Tháng năm | 03:27 - 10:08 - 16:49 | 03:01 - 17:15 | 02:31 - 17:45 | 01:59 - 18:17 |
3 Tháng năm | 03:26 - 10:08 - 16:50 | 03:00 - 17:15 | 02:30 - 17:46 | 01:58 - 18:17 |
4 Tháng năm | 03:25 - 10:08 - 16:51 | 03:00 - 17:16 | 02:29 - 17:47 | 01:57 - 18:18 |
gần đó Jupar
trang Jupar
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Jupar /5 (2021-10-19 07:30:54) |