Nhân khẩu học Jebalbarez
Số dân Jebalbarez | 2.639 dân |
---|
Địa lý Jebalbarez
địa lý tọa độ Jebalbarez | Vĩ độ: 28.5167, kinh độ: 58.4333 28° 31′ 0″ Bắc, 58° 25′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Jebalbarez | 2.272 m |
khí hậu Jebalbarez | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Jebalbarez
Bản đồ và kế hoạch Jebalbarez
khu vực Jebalbarez
Giờ địa phương Jebalbarez | |
---|---|
Múi giờ Jebalbarez | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Jebalbarez
Minh và hoàng hôn Jebalbarez
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng tư | 03:49 - 10:08 - 16:27 | 03:25 - 16:51 | 02:57 - 17:19 | 02:28 - 17:47 |
8 Tháng tư | 03:48 - 10:08 - 16:28 | 03:24 - 16:51 | 02:56 - 17:19 | 02:27 - 17:48 |
9 Tháng tư | 03:47 - 10:07 - 16:28 | 03:23 - 16:52 | 02:54 - 17:20 | 02:26 - 17:49 |
10 Tháng tư | 03:45 - 10:07 - 16:29 | 03:22 - 16:53 | 02:53 - 17:21 | 02:25 - 17:50 |
11 Tháng tư | 03:44 - 10:07 - 16:29 | 03:20 - 16:53 | 02:52 - 17:21 | 02:23 - 17:50 |
12 Tháng tư | 03:43 - 10:07 - 16:30 | 03:19 - 16:54 | 02:51 - 17:22 | 02:22 - 17:51 |
13 Tháng tư | 03:42 - 10:06 - 16:30 | 03:18 - 16:54 | 02:50 - 17:23 | 02:21 - 17:52 |
gần đó Jebalbarez
trang Jebalbarez
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Jebalbarez /5 (2021-10-19 07:30:50) |