Nhân khẩu học Jebalbarez
Số dân Jebalbarez | 2.639 dân |
---|
Địa lý Jebalbarez
địa lý tọa độ Jebalbarez | Vĩ độ: 28.5167, kinh độ: 58.4333 28° 31′ 0″ Bắc, 58° 25′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Jebalbarez | 2.272 m |
khí hậu Jebalbarez | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Jebalbarez
Bản đồ và kế hoạch Jebalbarez
khu vực Jebalbarez
Giờ địa phương Jebalbarez | |
---|---|
Múi giờ Jebalbarez | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Jebalbarez
Minh và hoàng hôn Jebalbarez
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
19 Tháng tư | 03:36 - 10:05 - 16:34 | 03:11 - 16:58 | 02:43 - 17:27 | 02:13 - 17:56 |
20 Tháng tư | 03:35 - 10:05 - 16:35 | 03:10 - 16:59 | 02:42 - 17:28 | 02:12 - 17:57 |
21 Tháng tư | 03:34 - 10:04 - 16:35 | 03:09 - 16:59 | 02:40 - 17:28 | 02:11 - 17:58 |
22 Tháng tư | 03:33 - 10:04 - 16:36 | 03:08 - 17:00 | 02:39 - 17:29 | 02:10 - 17:59 |
23 Tháng tư | 03:32 - 10:04 - 16:36 | 03:07 - 17:01 | 02:38 - 17:30 | 02:08 - 18:00 |
24 Tháng tư | 03:31 - 10:04 - 16:37 | 03:06 - 17:01 | 02:37 - 17:30 | 02:07 - 18:00 |
25 Tháng tư | 03:30 - 10:04 - 16:37 | 03:05 - 17:02 | 02:36 - 17:31 | 02:06 - 18:01 |
gần đó Jebalbarez
trang Jebalbarez
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Jebalbarez /5 (2021-10-19 07:30:50) |