Nhân khẩu học Jebalbarez
Số dân Jebalbarez | 2.639 dân |
---|
Địa lý Jebalbarez
địa lý tọa độ Jebalbarez | Vĩ độ: 28.5167, kinh độ: 58.4333 28° 31′ 0″ Bắc, 58° 25′ 60″ Đông |
---|---|
Độ cao Jebalbarez | 2.272 m |
khí hậu Jebalbarez | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Jebalbarez
Bản đồ và kế hoạch Jebalbarez
khu vực Jebalbarez
Giờ địa phương Jebalbarez | |
---|---|
Múi giờ Jebalbarez | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Jebalbarez
Minh và hoàng hôn Jebalbarez
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng sáu | 03:11 - 10:09 - 17:07 | 02:44 - 17:34 | 02:12 - 18:07 | 01:37 - 18:41 |
30 Tháng sáu | 03:11 - 10:09 - 17:08 | 02:45 - 17:34 | 02:12 - 18:07 | 01:38 - 18:41 |
1 Tháng bảy | 03:12 - 10:10 - 17:08 | 02:45 - 17:34 | 02:13 - 18:07 | 01:38 - 18:41 |
2 Tháng bảy | 03:12 - 10:10 - 17:08 | 02:46 - 17:34 | 02:13 - 18:07 | 01:39 - 18:41 |
3 Tháng bảy | 03:13 - 10:10 - 17:08 | 02:46 - 17:34 | 02:14 - 18:07 | 01:39 - 18:41 |
4 Tháng bảy | 03:13 - 10:10 - 17:07 | 02:46 - 17:34 | 02:14 - 18:06 | 01:40 - 18:41 |
5 Tháng bảy | 03:13 - 10:10 - 17:07 | 02:47 - 17:34 | 02:15 - 18:06 | 01:40 - 18:41 |
gần đó Jebalbarez
trang Jebalbarez
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Jebalbarez /5 (2021-10-19 07:30:50) |