Nhân khẩu học Jandaq
Số dân Jandaq | 3.958 dân |
---|
Địa lý Jandaq
địa lý tọa độ Jandaq | Vĩ độ: 34.0417, kinh độ: 54.4153 34° 2′ 30″ Bắc, 54° 24′ 55″ Đông |
---|---|
Độ cao Jandaq | 986 m |
khí hậu Jandaq | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Jandaq
Bản đồ và kế hoạch Jandaq
khu vực Jandaq
Giờ địa phương Jandaq | |
---|---|
Múi giờ Jandaq | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Jandaq
Minh và hoàng hôn Jandaq
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
26 Tháng tư | 03:37 - 10:20 - 17:02 | 03:11 - 17:28 | 02:39 - 18:00 | 02:06 - 18:33 |
27 Tháng tư | 03:36 - 10:19 - 17:03 | 03:10 - 17:29 | 02:38 - 18:01 | 02:05 - 18:34 |
28 Tháng tư | 03:35 - 10:19 - 17:03 | 03:09 - 17:30 | 02:37 - 18:02 | 02:04 - 18:35 |
29 Tháng tư | 03:34 - 10:19 - 17:04 | 03:08 - 17:31 | 02:36 - 18:03 | 02:02 - 18:36 |
30 Tháng tư | 03:33 - 10:19 - 17:05 | 03:07 - 17:32 | 02:35 - 18:04 | 02:01 - 18:37 |
1 Tháng năm | 03:32 - 10:19 - 17:06 | 03:05 - 17:32 | 02:33 - 18:04 | 02:00 - 18:38 |
2 Tháng năm | 03:31 - 10:19 - 17:07 | 03:04 - 17:33 | 02:32 - 18:05 | 01:58 - 18:39 |
gần đó Jandaq
trang Jandaq
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Jandaq /5 (2021-10-19 07:25:25) |