Nhân khẩu học Kashan
Số dân Kashan | 432.557 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kashan | 20.598,0 /km² |
Địa lý Kashan
địa lý tọa độ Kashan | Vĩ độ: 33.9833, kinh độ: 51.4333 33° 58′ 60″ Bắc, 51° 25′ 60″ Đông |
---|---|
Diện tích Kashan | 2.100 ha 21,00 km² |
Độ cao Kashan | 947 m |
khí hậu Kashan | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Kashan
Bản đồ và kế hoạch Kashan
thành phố lân cận và các làng Kashan
Ārān o Bidgol 9.5 km | Nushabad 10.7 km | Sefidshahr 17.6 km |
khu vực Kashan
Giờ địa phương Kashan | |
---|---|
Múi giờ Kashan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Kashan
Minh và hoàng hôn Kashan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
25 Tháng tư | 03:50 - 10:32 - 17:13 | 03:24 - 17:39 | 02:53 - 18:11 | 02:20 - 18:43 |
26 Tháng tư | 03:49 - 10:32 - 17:14 | 03:23 - 17:40 | 02:51 - 18:12 | 02:19 - 18:44 |
27 Tháng tư | 03:48 - 10:31 - 17:14 | 03:22 - 17:41 | 02:50 - 18:12 | 02:17 - 18:46 |
28 Tháng tư | 03:47 - 10:31 - 17:15 | 03:21 - 17:42 | 02:49 - 18:13 | 02:16 - 18:47 |
29 Tháng tư | 03:46 - 10:31 - 17:16 | 03:20 - 17:43 | 02:48 - 18:14 | 02:14 - 18:48 |
30 Tháng tư | 03:45 - 10:31 - 17:17 | 03:19 - 17:43 | 02:47 - 18:15 | 02:13 - 18:49 |
1 Tháng năm | 03:44 - 10:31 - 17:18 | 03:17 - 17:44 | 02:45 - 18:16 | 02:12 - 18:50 |
gần đó Kashan
trang Kashan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kashan /5 (2021-10-19 07:31:09) |