Nhân khẩu học Harand
Số dân Harand | 6.613 dân |
---|
Địa lý Harand
địa lý tọa độ Harand | Vĩ độ: 32.5622, kinh độ: 52.4372 32° 33′ 44″ Bắc, 52° 26′ 14″ Đông |
---|---|
Độ cao Harand | 1.544 m |
khí hậu Harand | Khí hậu sa mạc lạnh (Koppen phân loại khí hậu: BWk) |
Khỏang cách Harand
Bản đồ và kế hoạch Harand
khu vực Harand
Giờ địa phương Harand | |
---|---|
Múi giờ Harand | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Harand
Minh và hoàng hôn Harand
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
4 Tháng năm | 03:40 - 10:27 - 17:13 | 03:13 - 17:40 | 02:42 - 18:11 | 02:08 - 18:45 |
5 Tháng năm | 03:39 - 10:26 - 17:14 | 03:12 - 17:41 | 02:41 - 18:12 | 02:07 - 18:46 |
6 Tháng năm | 03:38 - 10:26 - 17:15 | 03:11 - 17:41 | 02:40 - 18:13 | 02:06 - 18:47 |
7 Tháng năm | 03:37 - 10:26 - 17:16 | 03:10 - 17:42 | 02:39 - 18:14 | 02:05 - 18:48 |
8 Tháng năm | 03:36 - 10:26 - 17:16 | 03:10 - 17:43 | 02:38 - 18:15 | 02:04 - 18:49 |
9 Tháng năm | 03:35 - 10:26 - 17:17 | 03:09 - 17:44 | 02:37 - 18:16 | 02:03 - 18:50 |
10 Tháng năm | 03:35 - 10:26 - 17:18 | 03:08 - 17:44 | 02:36 - 18:17 | 02:02 - 18:51 |
gần đó Harand
trang Harand
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Harand /5 (2021-10-19 07:30:33) |