Địa lý Rudan
địa lý tọa độ Rudan | Vĩ độ: 27.4406, kinh độ: 57.1922 27° 26′ 26″ Bắc, 57° 11′ 32″ Đông |
---|---|
Độ cao Rudan | 187 m |
khí hậu Rudan | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Rudan
Bản đồ và kế hoạch Rudan
thành phố lân cận và các làng Rudan
Bika 9.3 km |
khu vực Rudan
Giờ địa phương Rudan | |
---|---|
Múi giờ Rudan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Rudan
Minh và hoàng hôn Rudan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng năm | 03:28 - 10:07 - 16:47 | 03:03 - 17:11 | 02:34 - 17:41 | 02:03 - 18:12 |
6 Tháng năm | 03:27 - 10:07 - 16:47 | 03:03 - 17:12 | 02:33 - 17:42 | 02:02 - 18:13 |
7 Tháng năm | 03:27 - 10:07 - 16:48 | 03:02 - 17:13 | 02:32 - 17:42 | 02:01 - 18:13 |
8 Tháng năm | 03:26 - 10:07 - 16:48 | 03:01 - 17:13 | 02:31 - 17:43 | 02:00 - 18:14 |
9 Tháng năm | 03:25 - 10:07 - 16:49 | 03:00 - 17:14 | 02:30 - 17:44 | 01:59 - 18:15 |
10 Tháng năm | 03:25 - 10:07 - 16:50 | 03:00 - 17:15 | 02:30 - 17:45 | 01:59 - 18:16 |
11 Tháng năm | 03:24 - 10:07 - 16:50 | 02:59 - 17:15 | 02:29 - 17:45 | 01:58 - 18:17 |
gần đó Rudan
trang Rudan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Rudan /5 (2021-10-19 07:49:59) |