Nhân khẩu học Kabudrahang
Số dân Kabudrahang | 19.216 dân |
---|---|
Mật độ dân số Kabudrahang | 137,3 /km² |
Địa lý Kabudrahang
địa lý tọa độ Kabudrahang | Vĩ độ: 35.2083, kinh độ: 48.7239 35° 12′ 30″ Bắc, 48° 43′ 26″ Đông |
---|---|
Diện tích Kabudrahang | 14.000 ha 140,00 km² |
Độ cao Kabudrahang | 1.674 m |
khí hậu Kabudrahang | Khí hậu lục địa với nóng mùa hè (Koppen phân loại khí hậu: Dsa) |
Khỏang cách Kabudrahang
Bản đồ và kế hoạch Kabudrahang
thành phố lân cận và các làng Kabudrahang
Daqdaqabad 6.5 km | Mohajeran 17.9 km |
khu vực Kabudrahang
Giờ địa phương Kabudrahang | |
---|---|
Múi giờ Kabudrahang | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Kabudrahang
Minh và hoàng hôn Kabudrahang
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
1 Tháng tư | 04:31 - 10:48 - 17:06 | 04:05 - 17:31 | 03:35 - 18:01 | 03:05 - 18:32 |
2 Tháng tư | 04:30 - 10:48 - 17:07 | 04:04 - 17:32 | 03:34 - 18:02 | 03:03 - 18:33 |
3 Tháng tư | 04:28 - 10:48 - 17:08 | 04:03 - 17:33 | 03:32 - 18:03 | 03:02 - 18:34 |
4 Tháng tư | 04:27 - 10:48 - 17:08 | 04:01 - 17:34 | 03:31 - 18:04 | 03:00 - 18:35 |
5 Tháng tư | 04:25 - 10:47 - 17:09 | 04:00 - 17:35 | 03:29 - 18:05 | 02:58 - 18:36 |
6 Tháng tư | 04:24 - 10:47 - 17:10 | 03:58 - 17:36 | 03:28 - 18:06 | 02:57 - 18:37 |
7 Tháng tư | 04:23 - 10:47 - 17:11 | 03:57 - 17:36 | 03:27 - 18:07 | 02:55 - 18:38 |
gần đó Kabudrahang
trang Kabudrahang
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Kabudrahang /5 (2021-10-19 07:30:56) |