Địa lý Siminshahr
địa lý tọa độ Siminshahr | Vĩ độ: 37.0264, kinh độ: 54.2214 37° 1′ 35″ Bắc, 54° 13′ 17″ Đông |
---|---|
Độ cao Siminshahr | -15 m |
khí hậu Siminshahr | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Siminshahr
Bản đồ và kế hoạch Siminshahr
thành phố lân cận và các làng Siminshahr
Gomishan 13.8 km | Bandar Torkaman 19.7 km |
khu vực Siminshahr
Giờ địa phương Siminshahr | |
---|---|
Múi giờ Siminshahr | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Siminshahr
Minh và hoàng hôn Siminshahr
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
1 Tháng tư | 04:08 - 10:26 - 16:45 | 03:42 - 17:11 | 03:11 - 17:42 | 02:39 - 18:13 |
2 Tháng tư | 04:06 - 10:26 - 16:46 | 03:40 - 17:12 | 03:09 - 17:43 | 02:38 - 18:15 |
3 Tháng tư | 04:05 - 10:26 - 16:47 | 03:39 - 17:13 | 03:08 - 17:44 | 02:36 - 18:16 |
4 Tháng tư | 04:04 - 10:26 - 16:48 | 03:37 - 17:14 | 03:06 - 17:45 | 02:34 - 18:17 |
5 Tháng tư | 04:02 - 10:25 - 16:48 | 03:36 - 17:15 | 03:05 - 17:46 | 02:33 - 18:18 |
6 Tháng tư | 04:01 - 10:25 - 16:49 | 03:34 - 17:16 | 03:03 - 17:47 | 02:31 - 18:19 |
7 Tháng tư | 03:59 - 10:25 - 16:50 | 03:33 - 17:17 | 03:02 - 17:48 | 02:29 - 18:20 |
gần đó Siminshahr
trang Siminshahr
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Siminshahr /5 (2021-10-19 08:04:47) |