Nhân khẩu học Gorgan
Số dân Gorgan | 312.223 dân |
---|
Địa lý Gorgan
địa lý tọa độ Gorgan | Vĩ độ: 36.83, kinh độ: 54.48 36° 49′ 48″ Bắc, 54° 28′ 48″ Đông |
---|---|
Độ cao Gorgan | 125 m |
khí hậu Gorgan | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Gorgan
Bản đồ và kế hoạch Gorgan
thành phố lân cận và các làng Gorgan
Sarkhon Kalateh 10.5 km |
thị trấn đôi, thành phố Chị Gorgan
![]() | ![]() |
khu vực Gorgan
Giờ địa phương Gorgan | |
---|---|
Múi giờ Gorgan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Gorgan
Minh và hoàng hôn Gorgan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
28 Tháng sáu | 03:05 - 10:25 - 17:45 | 02:34 - 18:15 | 01:56 - 18:54 | 01:13 - 19:37 |
29 Tháng sáu | 03:05 - 10:25 - 17:45 | 02:35 - 18:15 | 01:57 - 18:54 | 01:14 - 19:36 |
30 Tháng sáu | 03:06 - 10:25 - 17:45 | 02:35 - 18:15 | 01:57 - 18:54 | 01:14 - 19:36 |
1 Tháng bảy | 03:06 - 10:26 - 17:45 | 02:36 - 18:15 | 01:58 - 18:53 | 01:15 - 19:36 |
2 Tháng bảy | 03:07 - 10:26 - 17:45 | 02:36 - 18:15 | 01:58 - 18:53 | 01:16 - 19:36 |
3 Tháng bảy | 03:07 - 10:26 - 17:45 | 02:37 - 18:15 | 01:59 - 18:53 | 01:16 - 19:35 |
4 Tháng bảy | 03:08 - 10:26 - 17:44 | 02:37 - 18:15 | 01:59 - 18:53 | 01:17 - 19:35 |
gần đó Gorgan
trang Gorgan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gorgan /5 (2021-10-19 07:30:26) |