Nhân khẩu học Gorgan
Số dân Gorgan | 312.223 dân |
---|
Địa lý Gorgan
địa lý tọa độ Gorgan | Vĩ độ: 36.83, kinh độ: 54.48 36° 49′ 48″ Bắc, 54° 28′ 48″ Đông |
---|---|
Độ cao Gorgan | 125 m |
khí hậu Gorgan | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Gorgan
Bản đồ và kế hoạch Gorgan
thành phố lân cận và các làng Gorgan
Sarkhon Kalateh 10.5 km |
thị trấn đôi, thành phố Chị Gorgan
Aktau | Samsun |
khu vực Gorgan
Giờ địa phương Gorgan | |
---|---|
Múi giờ Gorgan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Gorgan
Minh và hoàng hôn Gorgan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
20 Tháng tư | 03:40 - 10:20 - 17:01 | 03:13 - 17:28 | 02:41 - 18:00 | 02:07 - 18:34 |
21 Tháng tư | 03:39 - 10:20 - 17:01 | 03:12 - 17:29 | 02:39 - 18:01 | 02:05 - 18:35 |
22 Tháng tư | 03:38 - 10:20 - 17:02 | 03:11 - 17:30 | 02:38 - 18:02 | 02:04 - 18:36 |
23 Tháng tư | 03:36 - 10:20 - 17:03 | 03:09 - 17:30 | 02:37 - 18:03 | 02:02 - 18:38 |
24 Tháng tư | 03:35 - 10:20 - 17:04 | 03:08 - 17:31 | 02:35 - 18:04 | 02:01 - 18:39 |
25 Tháng tư | 03:34 - 10:19 - 17:05 | 03:07 - 17:32 | 02:34 - 18:05 | 01:59 - 18:40 |
26 Tháng tư | 03:33 - 10:19 - 17:06 | 03:05 - 17:33 | 02:32 - 18:06 | 01:57 - 18:41 |
gần đó Gorgan
trang Gorgan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Gorgan /5 (2021-10-19 07:30:26) |