Địa lý Rudbar
địa lý tọa độ Rudbar | Vĩ độ: 28.0064, kinh độ: 58.0025 28° 0′ 23″ Bắc, 58° 0′ 9″ Đông |
---|---|
Độ cao Rudbar | 468 m |
khí hậu Rudbar | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Rudbar
Bản đồ và kế hoạch Rudbar
khu vực Rudbar
Giờ địa phương Rudbar | |
---|---|
Múi giờ Rudbar | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Rudbar
Minh và hoàng hôn Rudbar
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
30 Tháng sáu | 03:14 - 10:11 - 17:08 | 02:48 - 17:35 | 02:16 - 18:07 | 01:41 - 18:41 |
1 Tháng bảy | 03:15 - 10:11 - 17:08 | 02:48 - 17:35 | 02:16 - 18:07 | 01:42 - 18:41 |
2 Tháng bảy | 03:15 - 10:12 - 17:08 | 02:49 - 17:35 | 02:16 - 18:07 | 01:42 - 18:41 |
3 Tháng bảy | 03:16 - 10:12 - 17:08 | 02:49 - 17:35 | 02:17 - 18:07 | 01:43 - 18:41 |
4 Tháng bảy | 03:16 - 10:12 - 17:08 | 02:49 - 17:35 | 02:17 - 18:07 | 01:43 - 18:41 |
5 Tháng bảy | 03:16 - 10:12 - 17:08 | 02:50 - 17:34 | 02:18 - 18:06 | 01:44 - 18:40 |
6 Tháng bảy | 03:17 - 10:12 - 17:08 | 02:50 - 17:34 | 02:18 - 18:06 | 01:45 - 18:40 |
gần đó Rudbar
trang Rudbar
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Rudbar /5 (2021-10-19 07:27:35) |