Địa lý Rudbar
địa lý tọa độ Rudbar | Vĩ độ: 28.0064, kinh độ: 58.0025 28° 0′ 23″ Bắc, 58° 0′ 9″ Đông |
---|---|
Độ cao Rudbar | 468 m |
khí hậu Rudbar | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Rudbar
Bản đồ và kế hoạch Rudbar
khu vực Rudbar
Giờ địa phương Rudbar | |
---|---|
Múi giờ Rudbar | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Rudbar
Minh và hoàng hôn Rudbar
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
29 Tháng ba | 03:01 - 09:12 - 15:24 | 02:37 - 15:47 | 02:10 - 16:15 | 01:42 - 16:42 |
30 Tháng ba | 04:00 - 10:12 - 16:24 | 03:36 - 16:48 | 03:09 - 17:15 | 01:41 - 17:43 |
31 Tháng ba | 03:59 - 10:12 - 16:25 | 03:35 - 16:48 | 03:07 - 17:16 | 02:40 - 17:44 |
1 Tháng tư | 03:57 - 10:11 - 16:25 | 03:34 - 16:49 | 03:06 - 17:16 | 02:38 - 17:44 |
2 Tháng tư | 03:56 - 10:11 - 16:26 | 03:33 - 16:49 | 03:05 - 17:17 | 02:37 - 17:45 |
3 Tháng tư | 03:55 - 10:11 - 16:26 | 03:32 - 16:50 | 03:04 - 17:18 | 02:36 - 17:46 |
4 Tháng tư | 03:54 - 10:10 - 16:27 | 03:31 - 16:50 | 03:03 - 17:18 | 02:35 - 17:46 |
gần đó Rudbar
trang Rudbar
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Rudbar /5 (2021-10-19 07:27:35) |