Địa lý Rudbar
địa lý tọa độ Rudbar | Vĩ độ: 28.0064, kinh độ: 58.0025 28° 0′ 23″ Bắc, 58° 0′ 9″ Đông |
---|---|
Độ cao Rudbar | 468 m |
khí hậu Rudbar | Khí hậu sa mạc nóng (Koppen phân loại khí hậu: BWh) |
Khỏang cách Rudbar
Bản đồ và kế hoạch Rudbar
khu vực Rudbar
Giờ địa phương Rudbar | |
---|---|
Múi giờ Rudbar | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Rudbar
Minh và hoàng hôn Rudbar
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
5 Tháng năm | 03:24 - 10:04 - 16:44 | 02:59 - 17:09 | 02:29 - 17:39 | 01:58 - 18:10 |
6 Tháng năm | 03:23 - 10:04 - 16:45 | 02:58 - 17:10 | 02:28 - 17:40 | 01:57 - 18:11 |
7 Tháng năm | 03:23 - 10:04 - 16:46 | 02:57 - 17:11 | 02:28 - 17:41 | 01:56 - 18:12 |
8 Tháng năm | 03:22 - 10:04 - 16:46 | 02:57 - 17:11 | 02:27 - 17:41 | 01:55 - 18:12 |
9 Tháng năm | 03:21 - 10:04 - 16:47 | 02:56 - 17:12 | 02:26 - 17:42 | 01:55 - 18:13 |
10 Tháng năm | 03:21 - 10:04 - 16:47 | 02:55 - 17:13 | 02:25 - 17:43 | 01:54 - 18:14 |
11 Tháng năm | 03:20 - 10:04 - 16:48 | 02:55 - 17:13 | 02:24 - 17:43 | 01:53 - 18:15 |
gần đó Rudbar
trang Rudbar
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Rudbar /5 (2021-10-19 07:27:35) |