Địa lý Hesami
địa lý tọa độ Hesami | Vĩ độ: 29.9683, kinh độ: 53.8731 29° 58′ 6″ Bắc, 53° 52′ 23″ Đông |
---|---|
Độ cao Hesami | 2.084 m |
khí hậu Hesami | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Hesami
Bản đồ và kế hoạch Hesami
thành phố lân cận và các làng Hesami
Korehi 16.7 km |
khu vực Hesami
Giờ địa phương Hesami | |
---|---|
Múi giờ Hesami | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Hesami
Minh và hoàng hôn Hesami
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
27 Tháng sáu | 03:25 - 10:27 - 17:29 | 02:58 - 17:56 | 02:25 - 18:30 | 01:49 - 19:05 |
28 Tháng sáu | 03:26 - 10:27 - 17:29 | 02:58 - 17:56 | 02:25 - 18:30 | 01:49 - 19:05 |
29 Tháng sáu | 03:26 - 10:28 - 17:29 | 02:59 - 17:56 | 02:25 - 18:30 | 01:50 - 19:05 |
30 Tháng sáu | 03:26 - 10:28 - 17:29 | 02:59 - 17:56 | 02:26 - 18:30 | 01:50 - 19:05 |
1 Tháng bảy | 03:27 - 10:28 - 17:29 | 02:59 - 17:56 | 02:26 - 18:30 | 01:51 - 19:05 |
2 Tháng bảy | 03:27 - 10:28 - 17:29 | 03:00 - 17:56 | 02:27 - 18:30 | 01:51 - 19:05 |
3 Tháng bảy | 03:27 - 10:28 - 17:29 | 03:00 - 17:56 | 02:27 - 18:29 | 01:52 - 19:05 |
gần đó Hesami
trang Hesami
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Hesami /5 (2021-10-19 07:26:24) |