Địa lý Neyriz
địa lý tọa độ Neyriz | Vĩ độ: 29.1986, kinh độ: 54.3278 29° 11′ 55″ Bắc, 54° 19′ 40″ Đông |
---|---|
Diện tích Neyriz | 1.068.000 ha 10.680,00 km² |
Độ cao Neyriz | 1.600 m |
khí hậu Neyriz | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Neyriz
Bản đồ và kế hoạch Neyriz
khu vực Neyriz
Giờ địa phương Neyriz | |
---|---|
Múi giờ Neyriz | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Neyriz
Minh và hoàng hôn Neyriz
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
3 Tháng năm | 03:38 - 10:19 - 17:00 | 03:13 - 17:25 | 02:43 - 17:55 | 02:12 - 18:26 |
4 Tháng năm | 03:38 - 10:19 - 17:00 | 03:12 - 17:26 | 02:42 - 17:56 | 02:11 - 18:27 |
5 Tháng năm | 03:37 - 10:19 - 17:01 | 03:12 - 17:26 | 02:41 - 17:56 | 02:10 - 18:28 |
6 Tháng năm | 03:36 - 10:19 - 17:02 | 03:11 - 17:27 | 02:40 - 17:57 | 02:09 - 18:29 |
7 Tháng năm | 03:35 - 10:19 - 17:02 | 03:10 - 17:28 | 02:39 - 17:58 | 02:08 - 18:30 |
8 Tháng năm | 03:35 - 10:19 - 17:03 | 03:09 - 17:28 | 02:39 - 17:59 | 02:07 - 18:31 |
9 Tháng năm | 03:34 - 10:19 - 17:03 | 03:08 - 17:29 | 02:38 - 18:00 | 02:06 - 18:31 |
gần đó Neyriz
trang Neyriz
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Neyriz /5 (2021-10-19 07:32:34) |