Địa lý Nurabad
địa lý tọa độ Nurabad | Vĩ độ: 30.1139, kinh độ: 51.5217 30° 6′ 50″ Bắc, 51° 31′ 18″ Đông |
---|---|
Độ cao Nurabad | 949 m |
khí hậu Nurabad | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Nurabad
Bản đồ và kế hoạch Nurabad
thành phố lân cận và các làng Nurabad
Khumeh Zar 12.9 km | Masiri 14.7 km |
khu vực Nurabad
Giờ địa phương Nurabad | |
---|---|
Múi giờ Nurabad | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Nurabad
Minh và hoàng hôn Nurabad
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
7 Tháng bảy | 03:38 - 10:38 - 17:38 | 03:11 - 18:06 | 02:38 - 18:39 | 02:03 - 19:14 |
8 Tháng bảy | 03:39 - 10:39 - 17:38 | 03:12 - 18:05 | 02:39 - 18:38 | 02:04 - 19:14 |
9 Tháng bảy | 03:39 - 10:39 - 17:38 | 03:12 - 18:05 | 02:39 - 18:38 | 02:04 - 19:13 |
10 Tháng bảy | 03:40 - 10:39 - 17:38 | 03:13 - 18:05 | 02:40 - 18:38 | 02:05 - 19:13 |
11 Tháng bảy | 03:40 - 10:39 - 17:38 | 03:13 - 18:05 | 02:41 - 18:37 | 02:06 - 19:12 |
12 Tháng bảy | 03:41 - 10:39 - 17:37 | 03:14 - 18:04 | 02:41 - 18:37 | 02:06 - 19:12 |
13 Tháng bảy | 03:41 - 10:39 - 17:37 | 03:14 - 18:04 | 02:42 - 18:37 | 02:07 - 19:11 |
gần đó Nurabad
trang Nurabad
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Nurabad /5 (2021-10-19 07:26:10) |