Địa lý Mazayjan
địa lý tọa độ Mazayjan | Vĩ độ: 30.2994, kinh độ: 53.8044 30° 17′ 58″ Bắc, 53° 48′ 16″ Đông |
---|---|
Độ cao Mazayjan | 2.120 m |
khí hậu Mazayjan | Khí hậu bán khô cằn lạnh và khô (Koppen phân loại khí hậu: BSk) |
Khỏang cách Mazayjan
Bản đồ và kế hoạch Mazayjan
khu vực Mazayjan
Giờ địa phương Mazayjan | |
---|---|
Múi giờ Mazayjan | UTC +3:30 (Asia/Tehran) thời gian mùa hè UTC +4:30 thời gian mùa đông UTC +3:30 |
Thời tiết Mazayjan
Minh và hoàng hôn Mazayjan
ngày | Minh và hoàng hôn | Chạng vạng | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hải lý |
---|---|---|---|---|
18 Tháng tư | 03:53 - 10:24 - 16:54 | 03:29 - 17:18 | 02:59 - 17:48 | 02:29 - 18:18 |
19 Tháng tư | 03:52 - 10:23 - 16:54 | 03:27 - 17:19 | 02:58 - 17:49 | 02:28 - 18:19 |
20 Tháng tư | 03:51 - 10:23 - 16:55 | 03:26 - 17:20 | 02:57 - 17:49 | 02:27 - 18:20 |
21 Tháng tư | 03:50 - 10:23 - 16:56 | 03:25 - 17:21 | 02:56 - 17:50 | 02:25 - 18:21 |
22 Tháng tư | 03:49 - 10:23 - 16:56 | 03:24 - 17:21 | 02:55 - 17:51 | 02:24 - 18:21 |
23 Tháng tư | 03:48 - 10:23 - 16:57 | 03:23 - 17:22 | 02:53 - 17:52 | 02:23 - 18:22 |
24 Tháng tư | 03:47 - 10:22 - 16:58 | 03:22 - 17:23 | 02:52 - 17:52 | 02:22 - 18:23 |
gần đó Mazayjan
trang Mazayjan
liên kết trực tiếp | |
---|---|
DB-City.com | Mazayjan /5 (2021-10-19 08:01:33) |